Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Hmb

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Hmb do Lê Gia Minh thành lập vào ngày 23/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Hmb.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Hmb mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hmb Petroleum Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 1/16/65 Hạ Đoạn, Hạ Đoạn 2, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201876044

Người ĐDPL: Lê Gia Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201876044

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Hmb

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
2 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
3 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
4 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
5 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
6 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
7 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
8 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
9 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
10 46612 Bán buôn dầu thô N
11 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
12 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
13 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
14 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
15 46632 Bán buôn xi măng N
16 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
17 46634 Bán buôn kính xây dựng N
18 46635 Bán buôn sơn, vécni N
19 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
20 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
21 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
22 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
23 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
24 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
25 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
26 46694 Bán buôn cao su N
27 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
28 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
29 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
30 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
31 46900 Bán buôn tổng hợp N
32 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
33 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
34 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
35 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
36 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
37 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
38 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
39 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
40 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
41 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
42 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
43 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
44 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
45 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
46 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
47 49400 Vận tải đường ống N
48 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
49 50111 Vận tải hành khách ven biển N
50 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
51 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
52 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
53 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
54 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
55 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
58 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
59 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
60 51100 Vận tải hành khách hàng không N
61 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
62 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
63 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
64 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
65 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
66 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
67 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
68 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
69 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
70 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
71 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
74 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
75 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
76 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
77 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
78 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
79 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
80 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
81 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
82 53100 Bưu chính N
83 53200 Chuyển phát N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
85 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
86 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
87 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
88 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
89 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
90 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
91 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1601978846

Người đại diện: Phạm Văn Việt

ấp Vĩnh Thuận - Xã Vĩnh Thạnh Trung - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300757013

Người đại diện: Nguyễn Quốc Việt

239-Phan Đình Phùng - Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901205061

Người đại diện: Phan Hoài Hương

Số 51 Điện Biên Phủ, khu phố Ninh Thọ - Phường Ninh Sơn - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400971613

Người đại diện: Nguyễn Thanh Toàn

Quốc lộ 1A-Thôn Tuyết Diêm - Xã Xuân Bình - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201756393

Người đại diện: Lê Hàng Quốc Tuấn

Tổ dân phố Phú Thạnh, Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600927583

Người đại diện: Lê Quyết Chiến

Khu 9 - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601979021

Người đại diện: Nguyễn Duy Minh

ấp Tân Thạnh - Xã Tà Đảnh - Huyện Tri Tôn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313160192-006

Người đại diện: Lương Ngọc Phương Thùy

Tổ 12, ấp Thạnh Tân - Xã Thạnh Tây - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300757006

Người đại diện: Nguyễn Văn Quyền

62 Hai Bà Trưng - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600927576

Người đại diện: Hứa Thị Minh Lý

Khu 6- TTPC - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201756153

Người đại diện: Đặng Thị Út

867 Đại Lộ Hùng Vương - Tổ DP HDO 3, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601979014

Người đại diện: Nguyễn Công Hiếu

Số 39/9, Khóm Đông Thịnh 8 - Phường Mỹ Phước - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết