Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Mtc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Mtc do Nguyễn Văn Minh thành lập vào ngày 31/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Mtc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Mtc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mtc Trade And Travel Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 231 Đường Núi Ngọc, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201878637

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 31/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201878637

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Mtc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
61 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
62 42200 Xây dựng công trình công ích N
63 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
64 43110 Phá dỡ N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
68 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
70 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
72 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
74 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 4541 Bán mô tô, xe máy N
80 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
81 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
82 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
83 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
84 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4633 Bán buôn đồ uống N
108 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
109 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
110 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
120 46612 Bán buôn dầu thô N
121 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
122 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
130 46632 Bán buôn xi măng N
131 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
132 46634 Bán buôn kính xây dựng N
133 46635 Bán buôn sơn, vécni N
134 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
135 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
136 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
139 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
140 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
141 46694 Bán buôn cao su N
142 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
143 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
144 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
145 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
146 46900 Bán buôn tổng hợp N
147 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
168 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
169 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
170 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
171 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
172 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
173 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
174 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
175 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
176 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
177 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
178 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
179 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
180 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
181 49400 Vận tải đường ống N
182 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
183 50111 Vận tải hành khách ven biển N
184 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
185 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
186 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
187 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
188 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
189 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
190 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
191 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
192 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
193 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
194 51100 Vận tải hành khách hàng không N
195 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
196 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
197 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
198 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
199 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
200 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
201 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
202 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
203 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
204 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
205 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
206 5224 Bốc xếp hàng hóa N
207 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
208 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
209 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
210 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
211 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
212 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
213 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
214 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
215 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
216 53100 Bưu chính N
217 53200 Chuyển phát N
218 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
219 55101 Khách sạn N
220 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
223 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
224 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
225 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
226 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
227 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
228 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
229 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
230 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
231 58110 Xuất bản sách N
232 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
233 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
234 58190 Hoạt động xuất bản khác N
235 58200 Xuất bản phần mềm N
236 6190 Hoạt động viễn thông khác N
237 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
238 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
239 62010 Lập trình máy vi tính N
240 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
241 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
242 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
243 63120 Cổng thông tin N
244 63210 Hoạt động thông tấn N
245 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
246 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
247 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
248 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
249 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
250 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
251 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
252 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
253 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
254 7710 Cho thuê xe có động cơ N
255 77101 Cho thuê ôtô N
256 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
257 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
258 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
259 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202120765

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Số 6/355 Cựu Viên, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823866

Người đại diện: Ngô Văn Tuấn

Số 600/4/75 đường Đồng Khởi, tổ 7, khu phố 1, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065774

Người đại diện: Vũ Thế Tiến

Khu 10, Xã Vĩnh Lại, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738525

Người đại diện: Nguyễn Văn Huy

Số nhà 69, phố Nguyễn Thái Học, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065742

Người đại diện: Nguyễn Phong Thái

Khu 8, Xã Ngọc Quan, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737419

Người đại diện: Phạm Thị Bích Liên Cao Xuân Nhật

Tầng 14, tòa nhà Hapro, 11B Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737401

Người đại diện: Vũ Mỹ Duyên

Số C12, ngõ 61, Hoàng Cầu, Tổ 9, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065767

Người đại diện: Nguyễn Sơn Khải

Khu 2, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737391

Người đại diện: Bùi Thị Thanh Mai

Số nhà 143B, Ngõ 180 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737377

Người đại diện: Lê Thị Thuận

Số nhà 06, Ngách 91 Ngõ 16 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312565735

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

Số 68 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304946744

Người đại diện: Dương Thị Kim Đính

EA5/1202A Đường Phạm Hữu Lầu - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết