Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thế Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thế Quang do Phạm Văn Thế thành lập vào ngày 04/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thế Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thế Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: The Quang Trade Services And Construction Consulting Company Limited

Địa chỉ: Phố Phú Xá (tại nhà ông Phạm Văn Thế), Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201878940

Người ĐDPL: Phạm Văn Thế

Ngày bắt đầu HĐ: 04/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201878940

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thế Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
16 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
17 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
18 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
19 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
20 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
21 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
22 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
23 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
24 46612 Bán buôn dầu thô N
25 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
26 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
42 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
43 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
44 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
45 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
46 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
47 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
48 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
51 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
52 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
53 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
54 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
57 50111 Vận tải hành khách ven biển N
58 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
59 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
60 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
61 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
62 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
63 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
64 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
65 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
66 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
67 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
68 51100 Vận tải hành khách hàng không N
69 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
70 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
71 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
72 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
73 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
74 5224 Bốc xếp hàng hóa N
75 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
76 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
77 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
78 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
79 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
80 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
81 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
82 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
83 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
84 53100 Bưu chính N
85 53200 Chuyển phát N
86 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
87 71101 Hoạt động kiến trúc N
88 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
89 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
90 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
91 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
92 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
93 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
94 73100 Quảng cáo N
95 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
96 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
97 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
98 7710 Cho thuê xe có động cơ N
99 77101 Cho thuê ôtô N
100 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
101 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
102 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
103 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603101042

Người đại diện: Đặng Minh Tân

Số 13A/18, KP 8 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700769269-001

Người đại diện: Lê Văn Quý

Số 372, đường Lê Hồng Phong, tổ 1, khu 4 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100562815

Người đại diện: Phan Thị Thanh Hồng

5/5, khu vực 1 - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800604281

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quang

182 Trần Quang Diệu, Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200754989

Người đại diện: Huỳnh Đắc Toàn

17 Cải Lộ Tuyến - TTDK - Thị trấn Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901002817

Khối 7 Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603099594

Người đại diện: Trần Thị Duyên An

Số 39, Hà Huy Giáp, KP 2 - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700418260-003

Người đại diện: Nguyễn Anh Hoằng

Lô E39, E40 đường NB5, Khu dân cư xã Vĩnh Tân - Xã Vĩnh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100562974

Người đại diện: Phạm Thị Thu Nga

257/6 xã An Nhựt Tân - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800155156-003

Người đại diện: Trần Minh Khanh

02, đường Hai Bà Trưng - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200755076

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

10/12 Châu Văn Liêm - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901002334

Xóm Trần Phú xã Lưu Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết