Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mùa Vàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mùa Vàng do Đinh Khắc Sáu thành lập vào ngày 12/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mùa Vàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mùa Vàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mua Vang Service Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm 3 (tại nhà ông Trần Văn Khải), Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201881365

Người ĐDPL: Đinh Khắc Sáu

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201881365

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mùa Vàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0146 Chăn nuôi gia cầm N
27 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
28 01462 Chăn nuôi gà N
29 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
30 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
31 01490 Chăn nuôi khác N
32 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
33 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
34 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
35 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
36 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
37 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
40 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
41 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
54 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
55 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
56 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
57 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
58 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
59 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
60 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
61 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
62 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
63 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
64 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
65 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
66 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
67 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
68 10611 Xay xát N
69 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
70 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
71 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
72 10720 Sản xuất đường N
73 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
74 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
75 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
76 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
77 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
79 11020 Sản xuất rượu vang N
80 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
83 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
97 46202 Bán buôn hoa và cây N
98 46203 Bán buôn động vật sống N
99 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
100 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
101 46310 Bán buôn gạo N
102 4632 Bán buôn thực phẩm N
103 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
104 46322 Bán buôn thủy sản N
105 46323 Bán buôn rau, quả N
106 46324 Bán buôn cà phê N
107 46325 Bán buôn chè N
108 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
109 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
112 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
113 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
114 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
115 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
116 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
117 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
118 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
119 46612 Bán buôn dầu thô N
120 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
121 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
122 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
123 46621 Bán buôn quặng kim loại N
124 46622 Bán buôn sắt, thép N
125 46623 Bán buôn kim loại khác N
126 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
129 46632 Bán buôn xi măng N
130 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
131 46634 Bán buôn kính xây dựng N
132 46635 Bán buôn sơn, vécni N
133 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
134 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
135 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
137 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
138 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
139 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
140 46694 Bán buôn cao su N
141 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
142 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
143 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
144 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
145 46900 Bán buôn tổng hợp N
146 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
149 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
150 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
151 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
152 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
153 49400 Vận tải đường ống N
154 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
155 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
156 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
157 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
158 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
159 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
160 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
161 5224 Bốc xếp hàng hóa N
162 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
163 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
164 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
165 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
166 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
167 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
168 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
169 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
170 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
171 53100 Bưu chính N
172 53200 Chuyển phát N
173 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
174 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
175 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
176 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
177 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
178 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
179 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
180 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0901094758

Người đại diện: Lê Thị Thủy

Thôn Ông Tố, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200889272

Người đại diện: Nông Thị Duyên

Thôn Cống Đá, Xã Âu Lâu, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600304665

Người đại diện: Nguyễn Trần Tuấn Anh

Tổ dân phố số 2, Thị Trấn Mường Ảng, Huyện Mường ảng, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100454623

Người đại diện: Hoàng Việt Cường

Số nhà 572, tổ 4, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201590576

Người đại diện: Đoàn Quốc Duy

Số 150/7 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901094719

Người đại diện: Vũ Hải Ninh

Thôn Phượng Trì, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200889586

Người đại diện: Phạm Ngọc Xuyến

Tổ 11, Thị Trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600306493

Đội 10B, Xã Thanh Chăn, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100454648

Người đại diện: Đặng Ngọc Bằng

Số nhà 767, tổ 3, Thị Trấn Yên Phú, Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201590618

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thịnh

Số 1350 Nguyễn Minh Đường, Ấp 1, Xã Đạo Thạnh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết