Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh do Bùi Thị Thu Hiền thành lập vào ngày 13/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Thinh Service And Trading Business Limited Company

Địa chỉ: Số nhà 34, khu Đô thị Long Sơn, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201881421

Người ĐDPL: Bùi Thị Thu Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 13/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201881421

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
28 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
29 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
30 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
31 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
32 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
33 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
34 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
35 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
36 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
37 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
38 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
39 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
40 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
41 49400 Vận tải đường ống N
42 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
43 50111 Vận tải hành khách ven biển N
44 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
45 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
46 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
47 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
48 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
49 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
50 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
51 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
52 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
53 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
54 51100 Vận tải hành khách hàng không N
55 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
56 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
57 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
58 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
59 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
60 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
61 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
62 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
63 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
64 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
65 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
66 5224 Bốc xếp hàng hóa N
67 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
68 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
69 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
70 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
71 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
72 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
73 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
74 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
75 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
76 53100 Bưu chính N
77 53200 Chuyển phát N
78 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55101 Khách sạn N
80 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
83 5590 Cơ sở lưu trú khác N
84 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
85 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
86 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
88 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
89 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
90 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
91 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
92 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
93 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
94 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
95 58110 Xuất bản sách N
96 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
97 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
98 58190 Hoạt động xuất bản khác N
99 58200 Xuất bản phần mềm N
100 7710 Cho thuê xe có động cơ N
101 77101 Cho thuê ôtô N
102 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
103 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
104 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
105 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313822960

Người đại diện: Phạm Văn Minh

462A Tân Kỳ Tân Quý - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106611217

Người đại diện: Lưu Văn Hải

Số 630 Bạch Đằng - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107250323

Người đại diện: Nguyễn Hòa Bình

Số 257 phố Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313025002

Người đại diện: Vũ Kim Thư

Lầu 4, cao ốc Ong & Ong Building, Số 159 Phan Xích Long - Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106578954

Người đại diện: Lê Quốc Trình

Số 3, ngõ 4 ông ích Khiêm - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106611182

Người đại diện: Đỗ Xuân Thắng

Số 8/25 Triệu Việt Vương - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106912983

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Dũng

Số 11 hẻm 371/10/17 đường Đại Mỗ, tổ dân phố Tháp - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313824291

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nam

6A Lũy Bán Bích - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107252176

Người đại diện: Nguyễn Thị Miền

Tầng 3, số 311 Trường Chinh - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313026630

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

80/37 Đặng Văn Ngữ - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106578961

Người đại diện: Ngô Minh Tâm

Số 24, ngõ 58, phố Đào Tấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106912990

Người đại diện: Bùi Thị Bích Ngân

Số 6 tổ 4 - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết