Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bảo Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bảo Nam do Nguyễn Đăng Thơ thành lập vào ngày 23/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bảo Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bảo Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Nam Import Export Business Limited Company

Địa chỉ: Cụm 3, tổ dân phố 7 Đôn Lương (tại nhà ông Vũ Xuân Hùng), Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201884976

Người ĐDPL: Nguyễn Đăng Thơ

Ngày bắt đầu HĐ: 23/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201884976

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bảo Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
15 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
16 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
17 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
18 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
19 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
20 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
21 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
22 46621 Bán buôn quặng kim loại N
23 46622 Bán buôn sắt, thép N
24 46623 Bán buôn kim loại khác N
25 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
26 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
27 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
28 46632 Bán buôn xi măng N
29 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
30 46634 Bán buôn kính xây dựng N
31 46635 Bán buôn sơn, vécni N
32 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
33 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
34 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
36 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
37 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
38 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
39 46694 Bán buôn cao su N
40 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
41 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
42 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
43 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
44 46900 Bán buôn tổng hợp N
45 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
69 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
70 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
73 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
74 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
75 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
76 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
77 49400 Vận tải đường ống N
78 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
79 50111 Vận tải hành khách ven biển N
80 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
81 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
82 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
83 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
84 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
85 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
86 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
89 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
90 51100 Vận tải hành khách hàng không N
91 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
94 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
95 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
96 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
97 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
98 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
99 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
100 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
101 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
102 5224 Bốc xếp hàng hóa N
103 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
104 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
105 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
106 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
107 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
108 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
109 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
110 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
111 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
112 53100 Bưu chính N
113 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200288135-006

80 Đường 23/10 - Phương sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200659791-001

Người đại diện: Dương Thị Mai

Số 31/315 đường Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401473388

Người đại diện: Lê Văn Tiếng

06- Lê Lợi - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900535562

Số 36 đường Lê Lợi phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800769165

Người đại diện: Phạm Trọng Nhất

Xã Tây Hồ - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200315653-008

Thị trấn khánh vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201141843

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

Lô số 7, khu dân cư Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401473395

Người đại diện: Trương Huỳnh Đức

Lô số 9 đường Nguyễn Thị Ba - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900535555

Người đại diện: Vương Đình Quang

15 Đinh Công Tráng Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200288135-008

80 Đường 23/10 - Phương sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800769172

38- Lê hoàn- Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201141988

Người đại diện: Đàm Thị Hằng

Số 49 Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết