Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hàng Hải Xăng Dầu Và Logistics Eu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hàng Hải Xăng Dầu Và Logistics Eu do Nguyễn Văn Toản thành lập vào ngày 26/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hàng Hải Xăng Dầu Và Logistics Eu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hàng Hải Xăng Dầu Và Logistics Eu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Eu Logistics And Petrol Maritime International Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 22/152 Phủ Thượng Đoạn, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201885835

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Toản

Ngày bắt đầu HĐ: 26/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201885835

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hàng Hải Xăng Dầu Và Logistics Eu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01281 Trồng cây gia vị N
11 01282 Trồng cây dược liệu N
12 01290 Trồng cây lâu năm khác N
13 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
14 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
15 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
16 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
17 01450 Chăn nuôi lợn N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
30 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
31 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
32 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
33 05200 Khai thác và thu gom than non N
34 06100 Khai thác dầu thô N
35 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
36 07100 Khai thác quặng sắt N
37 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
38 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
39 07221 Khai thác quặng bôxít N
40 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
41 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 08101 Khai thác đá N
44 08102 Khai thác cát, sỏi N
45 08103 Khai thác đất sét N
46 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
47 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
48 08930 Khai thác muối N
49 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
50 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
51 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
52 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
53 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
54 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
55 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
56 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
57 16102 Bảo quản gỗ N
58 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
59 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
60 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
61 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
62 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
63 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
64 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
65 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
66 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
67 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
68 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
69 18110 In ấn N
70 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
71 18200 Sao chép bản ghi các loại N
72 19100 Sản xuất than cốc N
73 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
74 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
75 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
76 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
77 23941 Sản xuất xi măng N
78 23942 Sản xuất vôi N
79 23943 Sản xuất thạch cao N
80 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
81 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
82 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
83 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
84 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
85 24310 Đúc sắt thép N
86 24320 Đúc kim loại màu N
87 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
88 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
89 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
90 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
91 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
92 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
93 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
94 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
95 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
96 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
97 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
98 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
99 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
100 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
101 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
102 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
103 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
104 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
105 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
106 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
107 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
108 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
109 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
110 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
111 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
112 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
113 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
114 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
115 28230 Sản xuất máy luyện kim N
116 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
117 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
118 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
119 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
120 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
121 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
122 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
123 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
124 32200 Sản xuất nhạc cụ N
125 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
126 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
127 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
128 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
129 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
130 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
131 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
132 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
133 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
134 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
135 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
136 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
137 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
138 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
139 37001 Thoát nước N
140 37002 Xử lý nước thải N
141 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
142 3812 Thu gom rác thải độc hại N
143 38121 Thu gom rác thải y tế N
144 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
145 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
146 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
147 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
148 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
149 3830 Tái chế phế liệu N
150 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
151 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
152 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
153 41000 Xây dựng nhà các loại N
154 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
155 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
156 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
157 42200 Xây dựng công trình công ích N
158 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
159 43110 Phá dỡ N
160 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
161 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
162 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
163 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
164 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
165 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
166 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
167 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
168 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
169 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
170 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
171 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
172 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
173 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
174 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
175 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
176 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
177 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
178 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
179 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
180 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
181 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
182 46202 Bán buôn hoa và cây N
183 46203 Bán buôn động vật sống N
184 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
185 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
186 46310 Bán buôn gạo N
187 4632 Bán buôn thực phẩm N
188 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
189 46322 Bán buôn thủy sản N
190 46323 Bán buôn rau, quả N
191 46324 Bán buôn cà phê N
192 46325 Bán buôn chè N
193 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
194 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
195 4633 Bán buôn đồ uống N
196 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
197 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
198 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
199 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
200 46411 Bán buôn vải N
201 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
202 46413 Bán buôn hàng may mặc N
203 46414 Bán buôn giày dép N
204 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
205 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
206 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
207 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
208 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
209 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
210 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
211 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
212 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
213 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
214 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
215 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
216 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
217 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
218 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
219 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
220 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
221 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
222 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
223 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
224 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
225 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
226 46612 Bán buôn dầu thô N
227 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
228 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
229 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
230 46621 Bán buôn quặng kim loại N
231 46622 Bán buôn sắt, thép N
232 46623 Bán buôn kim loại khác N
233 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
234 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
235 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
236 46632 Bán buôn xi măng N
237 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
238 46634 Bán buôn kính xây dựng N
239 46635 Bán buôn sơn, vécni N
240 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
241 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
242 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
243 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
244 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
245 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
246 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
247 46694 Bán buôn cao su N
248 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
249 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
250 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
251 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
252 46900 Bán buôn tổng hợp N
253 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
254 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
255 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
256 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
257 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
286 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
287 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
288 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
289 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
290 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
291 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
292 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
293 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
294 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
295 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
296 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
297 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
298 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
299 49400 Vận tải đường ống N
300 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
301 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
302 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
303 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
304 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
305 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
306 51100 Vận tải hành khách hàng không N
307 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
308 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
309 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
310 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
311 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
312 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
313 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
314 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
315 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
316 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
317 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
318 5224 Bốc xếp hàng hóa N
319 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
320 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
321 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
322 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
323 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
324 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
325 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
326 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
327 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
328 53100 Bưu chính N
329 53200 Chuyển phát N
330 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
331 55101 Khách sạn N
332 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
333 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
334 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
335 5590 Cơ sở lưu trú khác N
336 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
337 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
338 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
339 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
340 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
341 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
342 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
343 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
344 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
345 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
346 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
347 58110 Xuất bản sách N
348 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
349 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
350 58190 Hoạt động xuất bản khác N
351 58200 Xuất bản phần mềm N
352 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
353 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
354 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
355 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
356 59120 Hoạt động hậu kỳ N
357 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
358 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
359 71101 Hoạt động kiến trúc N
360 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
361 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
362 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
363 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
364 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
365 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
366 73100 Quảng cáo N
367 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
368 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
369 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
370 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
371 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
372 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
373 75000 Hoạt động thú y N
374 7710 Cho thuê xe có động cơ N
375 77101 Cho thuê ôtô N
376 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
377 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
378 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
379 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
380 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
381 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
382 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
383 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
384 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
385 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
386 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
387 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
388 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
389 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
390 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
391 79110 Đại lý du lịch N
392 79120 Điều hành tua du lịch N
393 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
394 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
395 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
396 80300 Dịch vụ điều tra N
397 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
398 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
399 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
400 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
401 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
402 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
403 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
404 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
405 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
406 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
407 85322 Dạy nghề N
408 85410 Đào tạo cao đẳng N
409 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
410 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
411 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
412 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
413 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201573748

Người đại diện: Phạm Duy Lịch

Số 54/66 Trung Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100344410

Người đại diện: Lê Thanh Bình

Số 37 Nguyễn Văn Bé - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400720689

Thôn Tuy Tịnh 2 - Xã Phong Phú - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600372883-004

ấp Tây Bình, xã Vĩnh Trạch - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800535821

65 Tổ dân phố Bồ Liêng - TT Đinh Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201456343

Người đại diện: Nguyễn Dương Thị Thanh Ngọc

193/53/49 Hương Lộ Ngọc Hiệp - Phường Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302852515-001

Người đại diện: Nông Kim Khánh

43 Lầu 1, Lê Quý Đôn - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201573755

Người đại diện: Nguyên Thị Ngọc ánh

Thôn Tân Ninh (tại nhà ông Bùi Thanh Thẳng) - Xã Minh Tân - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400721587

Người đại diện: Trương Văn Thi

Thôn Xuân Hòa, Xã Phong Nẫm - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600372883-003

ấp Nam Sơn, TT Núi Sập - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800535814

Thôn Tân Hiệp - Xã Tân Văn - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201457749

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng Anh

254 Thống Nhất - Phường Phương Sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết