Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Biển Đông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Biển Đông do Vũ Xuân Cửu thành lập vào ngày 02/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Biển Đông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Biển Đông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bien Dong Construction Material Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2/94 phố Trung Lăng, khu 3, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201887014

Người ĐDPL: Vũ Xuân Cửu

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201887014

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Biển Đông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
24 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
25 16102 Bảo quản gỗ N
26 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
27 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
28 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
29 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
30 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
31 20222 Sản xuất mực in N
32 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
33 23941 Sản xuất xi măng N
34 23942 Sản xuất vôi N
35 23943 Sản xuất thạch cao N
36 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
37 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
38 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
39 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
40 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
41 24310 Đúc sắt thép N
42 24320 Đúc kim loại màu N
43 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
44 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
45 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
46 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
47 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
48 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
49 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
50 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
51 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
52 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
53 42200 Xây dựng công trình công ích N
54 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 46101 Đại lý N
66 46102 Môi giới N
67 46103 Đấu giá N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
70 46202 Bán buôn hoa và cây N
71 46203 Bán buôn động vật sống N
72 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
77 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
78 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
79 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
80 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
81 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
82 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
83 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
84 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
85 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
86 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
87 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
88 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
89 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
90 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
91 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
92 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
93 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
94 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
95 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
97 46632 Bán buôn xi măng N
98 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
99 46634 Bán buôn kính xây dựng N
100 46635 Bán buôn sơn, vécni N
101 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
102 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
103 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Y
116 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
117 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
118 51100 Vận tải hành khách hàng không N
119 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
120 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
121 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
122 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
123 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
124 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
125 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
126 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
127 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
128 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
129 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
130 5224 Bốc xếp hàng hóa N
131 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
132 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
133 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
134 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
135 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0402108395

Người đại diện: Nguyễn Mai Huệ Mẫn

67 Hùng Vương, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105216

Người đại diện: Bùi Thị Hồng Nhung

Số 45A Thảo Nguyên, Khu đô thị Ecopark, Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109710209

Người đại diện: Nguyễn Minh Hải

Số 6, ngõ 810 La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801256915

Người đại diện: Lê Thị Hương

Tổ 1, ấp Vườn Bưởi, Xã Lộc Thiện, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200723146

Người đại diện: Nguyễn Chí Cường

79 Võ Nguyên Giáp, Thị Trấn Gio Linh, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200723121

Người đại diện: Lê Hoàng Minh

183 Hàm Nghi, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001235876

Người đại diện: Nguyễn Minh Giang

Thôn An Hải Tây, Xã Tam Quang, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801256986

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tân

Số 190 Đường ĐT 759B, Tt Thanh Bình, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316943508

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hoàng

638/13B đường Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316943480

Người đại diện: Trần Vệ Đức

361/11 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316943593

Người đại diện: Nguyễn Thị Ánh Hương

2E/19/20/11 đường 970, Tổ 5, Khu phố 4, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109713376

Người đại diện: Trần Ngọc Định

Số 49 Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết