Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Lan Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Lan Dương do Hoàng Văn Thắng thành lập vào ngày 07/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Lan Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Lan Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lan Duong Trading Develop Investment Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố 14 (tại nhà bà Bùi Thị Quyên), Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201887913

Người ĐDPL: Hoàng Văn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 07/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201887913

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Lan Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
27 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
28 46612 Bán buôn dầu thô N
29 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
30 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
31 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
33 46632 Bán buôn xi măng N
34 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
35 46634 Bán buôn kính xây dựng N
36 46635 Bán buôn sơn, vécni N
37 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
38 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
39 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
41 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
42 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
43 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
44 46694 Bán buôn cao su N
45 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
46 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
47 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
48 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
49 46900 Bán buôn tổng hợp N
50 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
52 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
53 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
54 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
55 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
56 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
57 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
58 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
67 50111 Vận tải hành khách ven biển N
68 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
69 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
70 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
71 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
72 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
73 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
74 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
75 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
76 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
77 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
78 51100 Vận tải hành khách hàng không N
79 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
80 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
81 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
82 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
83 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
84 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
85 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
86 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
87 5224 Bốc xếp hàng hóa N
88 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
89 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
90 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
91 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
92 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 77101 Cho thuê ôtô N
95 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
96 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
97 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
98 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
99 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
100 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
101 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
102 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
103 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
104 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
105 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
106 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
107 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
108 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
109 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
110 79110 Đại lý du lịch N
111 79120 Điều hành tua du lịch N
112 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
113 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
114 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
115 80300 Dịch vụ điều tra N
116 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
117 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
118 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
119 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
120 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700549267

Người đại diện: Đào Duy Tùng

Tổ 13, Khu 4B, phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201266391

Người đại diện: Khoa Năng Tuyền

Tổ Trung Hành 7 (tại nhà ông Khoa Năng Tuyền) - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100498260-001

418 Quốc Lộ 62 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201266384

Người đại diện: Bùi Thị Nguyệt

Số 222B Đà Nẵng - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700549242

Người đại diện: Đào Duy Chiến

Khu Thượng - Phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300158087

- Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100551732

Người đại diện: Lữ Thị Dung

Số 60, Phường Phạm Văn Ngũ, Khu phố 5 - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201267130

Người đại diện: Đỗ Thị Xuân Thanh

Số 32 Võ Thị Sáu - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300149526

- Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700549274

Người đại diện: Bùi Xuân Tờ

Tổ 65, khu 6 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết