Công Ty TNHH Logistics Ht

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Logistics Ht do Nguyễn Đức Trang thành lập vào ngày 09/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Logistics Ht.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Logistics Ht mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ht Logistics Company Limited

Địa chỉ: Phú Gia 02 – 08, Vincom số 1 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201888071

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 09/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201888071

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Logistics Ht

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
27 46621 Bán buôn quặng kim loại N
28 46622 Bán buôn sắt, thép N
29 46623 Bán buôn kim loại khác N
30 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
31 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
33 46632 Bán buôn xi măng N
34 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
35 46634 Bán buôn kính xây dựng N
36 46635 Bán buôn sơn, vécni N
37 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
38 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
39 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
41 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
42 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
43 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
44 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
45 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
46 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
47 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
50 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
51 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
52 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
53 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
54 49400 Vận tải đường ống N
55 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
56 50111 Vận tải hành khách ven biển N
57 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
58 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
59 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
60 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
61 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
62 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
63 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
64 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
65 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
66 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
67 51100 Vận tải hành khách hàng không N
68 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
69 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
70 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
71 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
72 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
73 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
74 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
75 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
76 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
77 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
78 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
79 5224 Bốc xếp hàng hóa N
80 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
81 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
82 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
83 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
84 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
85 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
86 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
87 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
88 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
89 53100 Bưu chính N
90 53200 Chuyển phát N
91 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
92 71101 Hoạt động kiến trúc N
93 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
94 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
95 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
96 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
97 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
98 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
99 73100 Quảng cáo N
100 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
101 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
102 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
103 7710 Cho thuê xe có động cơ N
104 77101 Cho thuê ôtô N
105 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
106 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
107 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
108 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
109 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
110 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
111 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
112 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
113 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
114 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
115 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
116 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200794219

Người đại diện: Thạch Thị Diễm Trinh

Số 526 Ấp Trà Quýt A, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801255862

Người đại diện: Đinh Thị Phiến

Tổ 2, khu phố Thanh Bình, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109686884

Người đại diện: Bùi Ngọc Mai

Số nhà 10A, Ngõ 39, Phố Phượng Trì, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801467148

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

2/4 Đường 30/4, Tổ dân phố 4A , Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601218480

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Thành

Tổ 10, Khu Tân Lâm, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316922699

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hùng

17D Đường Quán Tre, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901172934

Người đại diện: Mai Đức Thủy

A5 38-39 Tôn Thất Tùng, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201651620

Người đại diện: Bùi Trung Tín

Ấp Mỹ Hòa, Xã Phước Lập, Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901172927

Người đại diện: Mai Đức Thủy

A5 38-39 Tôn Thất Tùng, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201934832

Người đại diện: Tạ Ngọc Tuấn

134/2 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316923036

Người đại diện: Thân Hoàng Duy

Số 11, Đường số 8, KP3, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702089368

Người đại diện: Cao Thị Quỳnh Anh

Số 151c, đường Trần Phú , Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết