Công Ty TNHH Phát Triển Và Thương Mại Phú Phước

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Và Thương Mại Phú Phước do Cù Văn Quý thành lập vào ngày 10/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Và Thương Mại Phú Phước.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Và Thương Mại Phú Phước mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Phuoc Trading And Development Company Limited

Địa chỉ: Thôn Minh Hồng ( tại nhà ông Phạm Minh Tuyên), Xã Nghĩa Lộ, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201888498

Người ĐDPL: Cù Văn Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 10/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201888498

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Và Thương Mại Phú Phước

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 4541 Bán mô tô, xe máy N
32 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
33 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
34 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
35 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
36 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
46 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
47 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
48 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
49 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
50 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
51 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
52 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
53 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
65 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
66 46612 Bán buôn dầu thô N
67 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
68 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
70 46621 Bán buôn quặng kim loại N
71 46622 Bán buôn sắt, thép N
72 46623 Bán buôn kim loại khác N
73 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
134 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
135 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
136 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
137 5224 Bốc xếp hàng hóa N
138 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
139 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
140 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
141 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
142 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
143 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
144 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
145 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
146 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
147 53100 Bưu chính N
148 53200 Chuyển phát N
149 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
150 71101 Hoạt động kiến trúc N
151 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
152 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
153 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
154 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
155 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
156 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
157 73100 Quảng cáo N
158 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
159 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
160 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
161 7710 Cho thuê xe có động cơ N
162 77101 Cho thuê ôtô N
163 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
164 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
165 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
166 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
167 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
168 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
169 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
170 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
171 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
172 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
173 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
174 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401412515

Người đại diện: Trần Miên

Tổ 09 - Trung Nghĩa - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201080693

Người đại diện: Nguyễn Hồng Hải

Số 18A Lâm Tường - Phường Hồ Nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304762507-001

Người đại diện: Hoàng Trúc Giang

Thửa đất số 203, Tờ bản đồ số 44, Tổ 6, ấp Bào Gốc - Xã Bình Mỹ - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602508124

Người đại diện: Đinh Thị Thanh Thảo

ấp 5 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401412508

Người đại diện: Bùi Thị Thúy Vân

34 Duy Tân - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302573039-001

Người đại diện: Nguyễn Sơn Thành

Số 8 Khu phố Ngãi Thắng - Phường Bình Thắng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201080580

Người đại diện: Phạm Công Đoàn

Số 104 Lê Lợi - Phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602508149

Người đại diện: Trần Thanh Tùng

Số C8, KP 4 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800120860-016

Quán lào - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401413011

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

195 Nguyễn Công Trứ, tổ 1 - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết