Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dtd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dtd do Nguyễn Quang Huy thành lập vào ngày 19/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dtd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dtd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dtd Transport Services Company Limited

Địa chỉ: Số 1/9/89 Lãm Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201893057

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201893057

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dtd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
71 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
72 46612 Bán buôn dầu thô N
73 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
74 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 46621 Bán buôn quặng kim loại N
77 46622 Bán buôn sắt, thép N
78 46623 Bán buôn kim loại khác N
79 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
82 46632 Bán buôn xi măng N
83 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
84 46634 Bán buôn kính xây dựng N
85 46635 Bán buôn sơn, vécni N
86 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
87 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
88 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
91 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
92 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
93 46694 Bán buôn cao su N
94 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
95 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
96 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
97 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 46900 Bán buôn tổng hợp N
99 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
101 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
102 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
103 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
104 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
107 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
116 50111 Vận tải hành khách ven biển N
117 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
118 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
119 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
120 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
121 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
122 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
123 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
124 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
125 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
126 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
127 51100 Vận tải hành khách hàng không N
128 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
131 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
132 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
133 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
134 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
135 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
136 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
137 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
138 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
139 5224 Bốc xếp hàng hóa N
140 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
141 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
142 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
143 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
144 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
145 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
146 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
147 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
148 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
149 53100 Bưu chính N
150 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701461607

Người đại diện: Nguyễn Thế Minh

1331 Đại lộ Bình Dương, khu phố 4 - Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400620858

243 Ông ích Khiêm - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841183

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Minh

Số 1A C13 Tập thể thuỷ tinh Đường Đà nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601649595

Người đại diện: Nguyễn Thị Nữa

Số 362/13, ấp 2 - Xã Long Thọ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701461283

Người đại diện: Lý Ngọc Châu

Số 1/265, Khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400620801

Lô 966 E2 KDC Khuê Trung Đò Xu Hoà Cường - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600545145-001

Người đại diện: Nguyễn Văn út

Quốc lộ 20, ấp 1 - Xã La Ngà - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841176

Người đại diện: Bùi Doãn Tình

Khu Đoạn xá 2 - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701461332

Người đại diện: Nguyễn Duy Kiên

8/C4 ấp 3, KDC An Phú, xã An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết