Công Ty TNHH Thương Mại & Tiếp Vận Ngôi Sao

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại & Tiếp Vận Ngôi Sao do Trần Thái Toàn thành lập vào ngày 19/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại & Tiếp Vận Ngôi Sao.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Tiếp Vận Ngôi Sao mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Star Logistics & Trading Limited Company

Địa chỉ: Số 29/5/278 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201893138

Người ĐDPL: Trần Thái Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201893138

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Tiếp Vận Ngôi Sao

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
25 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
26 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
27 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
28 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
29 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
30 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
31 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
32 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
33 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
34 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
35 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
36 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
37 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
38 49400 Vận tải đường ống N
39 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
40 50111 Vận tải hành khách ven biển N
41 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
42 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
43 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
44 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
45 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
46 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
47 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
48 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
49 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
50 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
51 51100 Vận tải hành khách hàng không N
52 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
53 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
54 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
55 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
56 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
57 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Y
58 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
59 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
60 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
61 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
62 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
63 5224 Bốc xếp hàng hóa N
64 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
65 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
66 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
67 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
68 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
69 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
70 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
71 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
72 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
73 53100 Bưu chính N
74 53200 Chuyển phát N
75 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55101 Khách sạn N
77 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
80 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
81 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
82 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
83 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
84 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
85 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
86 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
87 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
88 58110 Xuất bản sách N
89 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
90 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
91 58190 Hoạt động xuất bản khác N
92 58200 Xuất bản phần mềm N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 77101 Cho thuê ôtô N
95 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
96 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
97 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
98 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
99 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
100 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
101 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
102 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
103 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
104 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
105 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
106 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300220553-001

Người đại diện: Nguyễn Quang Bang

Số 493, đường Ngô Gia Tự - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587843

Người đại diện: Lê Thị Hạnh Đào

18 Nguyễn Chí Thanh - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700100555-001

Khu phố 2 -TT Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101387-008

Người đại diện: Trần Duy Cân

. - Xã Hải Xuân - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801255719

Thôn Hồ, xã Bãi Trành - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300222938

Người đại diện: Dương Thị Phương Dung

KHu công nghiệpĐồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587434

Người đại diện: Nguyễn Đức Phú

Thôn Tân Hạnh - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700100097-004

37 Lam Sơn - Khu Phố 2 - Đông Hồ - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700574263

Người đại diện: Phạm Hải Quỳnh

Thôn Sơn Hào - Xã Quan Lạn - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết