Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Tâm An Huy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Tâm An Huy do Ngô Thị Phượng thành lập vào ngày 23/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Tâm An Huy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Tâm An Huy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam An Huy Construction Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 577 Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201893723

Người ĐDPL: Ngô Thị Phượng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201893723

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Tâm An Huy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08101 Khai thác đá N
18 08102 Khai thác cát, sỏi N
19 08103 Khai thác đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 08930 Khai thác muối N
23 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
25 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
28 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
29 42200 Xây dựng công trình công ích N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
37 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 46101 Đại lý N
48 46102 Môi giới N
49 46103 Đấu giá N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
52 46202 Bán buôn hoa và cây N
53 46203 Bán buôn động vật sống N
54 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
56 46310 Bán buôn gạo N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 46322 Bán buôn thủy sản N
60 46323 Bán buôn rau, quả N
61 46324 Bán buôn cà phê N
62 46325 Bán buôn chè N
63 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
64 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
67 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
68 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
69 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
70 46411 Bán buôn vải N
71 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
72 46413 Bán buôn hàng may mặc N
73 46414 Bán buôn giày dép N
74 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
75 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
76 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
77 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
78 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
79 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
80 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
81 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
82 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
83 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
84 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
85 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
86 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
87 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
88 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
89 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
90 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
91 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
92 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
93 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
94 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
95 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
96 46612 Bán buôn dầu thô N
97 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
98 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
99 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
100 46621 Bán buôn quặng kim loại N
101 46622 Bán buôn sắt, thép N
102 46623 Bán buôn kim loại khác N
103 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
104 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
105 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
106 46632 Bán buôn xi măng N
107 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
108 46634 Bán buôn kính xây dựng N
109 46635 Bán buôn sơn, vécni N
110 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
111 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
112 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
114 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
115 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
116 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
117 46694 Bán buôn cao su N
118 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
119 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
120 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
121 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
122 46900 Bán buôn tổng hợp N
123 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
133 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
134 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
135 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
136 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
137 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
138 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
139 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
140 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
141 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
142 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
143 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
144 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
145 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
146 49400 Vận tải đường ống N
147 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
148 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
149 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
150 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
151 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
152 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
153 51100 Vận tải hành khách hàng không N
154 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
155 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
156 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
157 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
158 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
159 5224 Bốc xếp hàng hóa N
160 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
161 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
162 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
163 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
164 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
165 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
166 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
167 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
168 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
169 53100 Bưu chính N
170 53200 Chuyển phát N
171 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55101 Khách sạn N
173 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
176 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
177 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
178 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
179 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
180 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
181 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
182 71101 Hoạt động kiến trúc N
183 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
184 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
185 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
186 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
187 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
188 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
189 73100 Quảng cáo N
190 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
191 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
192 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
193 7710 Cho thuê xe có động cơ N
194 77101 Cho thuê ôtô N
195 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
196 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
197 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
198 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
199 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
200 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
201 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
202 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
203 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
204 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
205 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
206 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201057359

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 372 Đường Thuyết - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602473305

Người đại diện: Vũ Mạnh Tiến

142/12/2, tổ 35C, KP 11 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390893

Người đại diện: Nguyễn Thế Bình

Tầng 3, Lô 6, đường số 1, Khu công nghiệp Đà Nẵng - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057341

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 510 Trần Nhân Tông - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602473400

Người đại diện: Trần Đình Hanh

Số 823, tổ 16, Khu 5, ấp 2, Xã An Hoà - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057870

Người đại diện: Trần Khương

Số 19 đường Đà nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401391047

Người đại diện: VIJAY KANCHAN

03 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602473432

Người đại diện: Trần Huỳnh Thanh Sơn

232/35 A, KP 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết