Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Như Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Như Minh do Nguyễn Trường Sơn thành lập vào ngày 25/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Như Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Như Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhu Minh Transports And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 10 Lô 1 Căn nhà 10 đường Đoạn Xá, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201893882

Người ĐDPL: Nguyễn Trường Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 25/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201893882

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Như Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 4541 Bán mô tô, xe máy N
16 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
17 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
18 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
19 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
20 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
45 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
46 46612 Bán buôn dầu thô N
47 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
48 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 46621 Bán buôn quặng kim loại N
51 46622 Bán buôn sắt, thép N
52 46623 Bán buôn kim loại khác N
53 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
56 46632 Bán buôn xi măng N
57 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
58 46634 Bán buôn kính xây dựng N
59 46635 Bán buôn sơn, vécni N
60 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
61 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
62 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
89 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
90 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
91 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
92 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
95 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
97 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
98 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
99 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
100 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
101 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
102 49400 Vận tải đường ống N
103 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
104 50111 Vận tải hành khách ven biển N
105 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
106 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
107 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
108 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
109 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
110 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
111 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
112 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
113 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
114 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
115 51100 Vận tải hành khách hàng không N
116 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
117 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
118 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
119 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
120 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
121 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
122 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
123 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
124 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
125 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
126 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
127 5224 Bốc xếp hàng hóa N
128 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
129 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
130 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
131 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
132 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
133 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
134 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
135 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
136 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
137 53100 Bưu chính N
138 53200 Chuyển phát N
139 7710 Cho thuê xe có động cơ N
140 77101 Cho thuê ôtô N
141 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
142 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
143 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
144 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
145 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
146 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
147 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
148 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
149 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
150 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
151 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
152 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311317627

Người đại diện: Hoàng Tuấn

Số 51, Đường T5 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303171967

Người đại diện: Võ Đức Hiếu

105G Phan Đăng Lưu Phường 07 - Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101893462

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thành

259 phố Thanh Nhàn, phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309395681

Người đại diện: Nguyễn Đức Hiếu

10 Lê Văn Chí KP.01 Phường Linh Trung - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311982380

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

622/12 Thống Nhất - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303176838

Người đại diện: Nguyễn Phát Khoa

168/28 Đặng Văn Ngữ - Phường 14 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311317384

Người đại diện: Nguyễn Đình Tuấn

6C Phạm Văn Xảo - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101893455

Người đại diện: Đỗ Duy Tân

số 48 ngách 281/89 Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312461937

Người đại diện: Lê Quang Triều

318 Đồng Đen - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309395709

Người đại diện: Nguyễn Văn Bảy

4/35 Đường Số 25 KP.05 Phường Hiệp Bình Chánh - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311982366

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

489/37 Nguyễn Văn Công - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303178673

Người đại diện: Trần Đình Trọng

212 Nguyễn Đình Chính Phường 11 - Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết