Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Chung Thảo Fitness

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Chung Thảo Fitness do Trần Đình Chung thành lập vào ngày 27/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Chung Thảo Fitness.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Chung Thảo Fitness mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chung Thao Fitness Trading Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 8B Lô 7 Lâm Tường, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201894808

Người ĐDPL: Trần Đình Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201894808

Lĩnh vực: Hoạt động của các cơ sở thể thao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Chung Thảo Fitness

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
30 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
31 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
32 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
33 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
34 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
35 49400 Vận tải đường ống N
36 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
37 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
38 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
39 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
40 5224 Bốc xếp hàng hóa N
41 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
42 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
43 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
44 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
45 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
46 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55101 Khách sạn N
48 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
51 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
52 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
53 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
54 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
55 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
56 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
57 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
58 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
59 58110 Xuất bản sách N
60 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
61 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
62 58190 Hoạt động xuất bản khác N
63 58200 Xuất bản phần mềm N
64 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
65 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
66 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
67 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
68 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
69 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
70 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
71 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
72 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
73 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
74 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
75 79110 Đại lý du lịch N
76 79120 Điều hành tua du lịch N
77 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
78 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
79 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
80 80300 Dịch vụ điều tra N
81 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
82 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
83 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
84 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
85 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
86 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
87 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
88 85322 Dạy nghề N
89 85410 Đào tạo cao đẳng N
90 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
91 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
92 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
93 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
94 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202120758

Người đại diện: Trần Ngọc Hương

Số 34 Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237746

Người đại diện: Trương Thị Trang

16 Trần Thị Lý, Phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725955

Người đại diện: Trần Thị Hồng

295/36/7 Hà Huy Tập, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101106752

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lâm

47 Trương Pháp, Phường Hải Thành, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580994

Người đại diện: Phạm Thị Phương Loan

Số 581 Đường Phan Đình Phùng, Tổ 8, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738701

Người đại diện: Phạm Thị Thoa

Cụm 4, Xã Long Xuyên, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738726

Người đại diện: Vũ Quang Sơn

Số 10 đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738130

Người đại diện: Nguyễn Quang Dũng

Số 11, Ngõ 1 Phố Nguyễn Thị Duệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183495

Người đại diện: Nguyễn Đình Tú

Cụm Công nghiệp làng nghề Đại Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580987

Người đại diện: Dương Văn Tú

Số nhà 10, Đường Trần Hưng Đạo, Xã Đắc Sơn, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918510

Người đại diện: Hoàng Văn Thủy

Thôn Phúc Long, Xã Tăng Tiến, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738638

Người đại diện: Nguyễn Tất Dương

Số 113 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết