Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng J&m Design

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng J&m Design do Bùi Văn Khuynh thành lập vào ngày 07/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng J&m Design.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng J&m Design mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng J&m Design

Địa chỉ: Số 141 Đường Đa Phúc, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201896812

Người ĐDPL: Bùi Văn Khuynh

Ngày bắt đầu HĐ: 07/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201896812

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng J&m Design

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
6 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
7 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
8 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
9 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
10 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
24 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
25 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
26 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
27 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
28 32200 Sản xuất nhạc cụ N
29 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
30 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
31 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
32 37001 Thoát nước N
33 37002 Xử lý nước thải N
34 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 46322 Bán buôn thủy sản N
52 46323 Bán buôn rau, quả N
53 46324 Bán buôn cà phê N
54 46325 Bán buôn chè N
55 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
56 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
57 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
58 46411 Bán buôn vải N
59 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
60 46413 Bán buôn hàng may mặc N
61 46414 Bán buôn giày dép N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
64 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
65 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
66 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
67 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
68 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
69 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
70 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
71 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
74 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
75 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
76 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
77 46612 Bán buôn dầu thô N
78 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
79 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
82 46632 Bán buôn xi măng N
83 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
84 46634 Bán buôn kính xây dựng N
85 46635 Bán buôn sơn, vécni N
86 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
87 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
88 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
101 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
102 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
103 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
104 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
105 49400 Vận tải đường ống N
106 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
107 50111 Vận tải hành khách ven biển N
108 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
109 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
110 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
111 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
112 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
113 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
114 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
115 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
116 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
117 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
118 51100 Vận tải hành khách hàng không N
119 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
120 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
121 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
122 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
123 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
124 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
125 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
126 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
127 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
128 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
129 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
130 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
131 53100 Bưu chính N
132 53200 Chuyển phát N
133 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55101 Khách sạn N
135 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
138 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
139 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
140 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
143 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
144 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
145 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
146 58110 Xuất bản sách N
147 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
148 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
149 58190 Hoạt động xuất bản khác N
150 58200 Xuất bản phần mềm N
151 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
152 71101 Hoạt động kiến trúc N
153 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
154 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
155 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
156 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
157 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
158 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
159 73100 Quảng cáo N
160 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
161 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
162 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
163 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
164 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
165 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
166 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
167 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
168 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
169 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
170 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
171 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
172 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
173 85322 Dạy nghề N
174 85410 Đào tạo cao đẳng N
175 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
176 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
177 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
178 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
179 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102317863

Người đại diện: Ngô Tiến Cường

P410 B11B Khu ĐT Nam Trung Yên, Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307723087

Người đại diện: Nguyễn Trần Nghiêm Cung

Lô 23 Đường Tân Tạo, Khu công nghiệp Tân Tạo - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102020809

Người đại diện: Đặng Xuân Tân

Số 12 Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301450901

Người đại diện: Trần Anh Dũng

46 Lý Thái Tổ - Phường 02 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312063693

Người đại diện: Hoàng Trọng Kim

TK 29/18 Nguyễn Cảnh Chân - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102318578

Người đại diện: Nguyễn Vũ

P511, nhà B1 Nguyễn Khánh Toàn, phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307713522

Người đại diện: Mã Quốc Cường

121 An Dương Vương - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312063284

Người đại diện: Huỳnh Quang Thuận

Tầng 4, Khu B, Tòa nhà Indochina Tower, 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102020799

Người đại diện: Vũ Văn Thuận

Số 104 nhà A4 Khương Thượng, phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301450732

Người đại diện: Đinh Quang Thùy

49/6B Trần Văn Đang - Phường 09 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101057919-008

Người đại diện: Phạm Hồng Khanh

Số 139 Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307711028

Người đại diện: Nguyễn Thị Giàu

Số 599B Quốc Lộ 1A, Khu phố 13 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết