Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hào Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hào Nam do Trịnh Song Hào thành lập vào ngày 08/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hào Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hào Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hao Nam Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 108 Hoàng Minh Thảo, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201897301

Người ĐDPL: Trịnh Song Hào

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201897301

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Hào Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
14 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
16 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
17 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 4541 Bán mô tô, xe máy N
22 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
23 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
24 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
25 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
26 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
32 46202 Bán buôn hoa và cây N
33 46203 Bán buôn động vật sống N
34 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
35 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
36 46310 Bán buôn gạo N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
58 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
59 46612 Bán buôn dầu thô N
60 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
61 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 46621 Bán buôn quặng kim loại N
64 46622 Bán buôn sắt, thép N
65 46623 Bán buôn kim loại khác N
66 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
96 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
97 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
98 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
99 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
100 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
101 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
102 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
103 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
104 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
105 53100 Bưu chính N
106 53200 Chuyển phát N
107 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55101 Khách sạn N
109 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
114 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
115 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
116 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
117 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
118 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
119 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
120 58110 Xuất bản sách N
121 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
122 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
123 58190 Hoạt động xuất bản khác N
124 58200 Xuất bản phần mềm N
125 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
126 71101 Hoạt động kiến trúc N
127 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
128 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
129 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
130 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
131 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
132 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
133 73100 Quảng cáo N
134 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
135 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
136 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
137 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
138 77101 Cho thuê ôtô N
139 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
140 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
141 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
142 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5300209918-001

Xóm Trung Lê, Thị trấn Như quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701371731

Người đại diện: Bùi Thế Thắng

Tổ 11, khu 1 - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000987697-002

Người đại diện: Trần Ngọc Tân

Số nhà 80 Đường 3 tháng 2 - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400211721

Xã Nghĩa Hưng - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500236984

Số 630, đường Mê Linh - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900215689

Người đại diện: Trịnh Diễm Hằng

Thôn Ngọc Lịch - Xã Trưng Trắc - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201516465

Người đại diện: Phạm Nam Bình

04 Tôn Đản - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300208054-001

Người đại diện: Huỳnh Cận

08 Hà Bổng - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701371724

Người đại diện: Vũ Duy Hưng

Số nhà 98, tổ 8 khu Quang Trung - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400211672

Xã Mỹ Thái - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500236991

Người đại diện: Đặng Thị Đối

Khu CN Khai Quang - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101353361

Người đại diện: Giang Sang

. - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết