Công Ty Cổ Phần Voras

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Voras do Lưu Trùng Dương thành lập vào ngày 10/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Voras.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Voras mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Voras Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 642 Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201897904

Người ĐDPL: Lưu Trùng Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 10/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201897904

Lĩnh vực: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Voras

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
18 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
19 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
20 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
21 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
22 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
23 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
24 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
25 46621 Bán buôn quặng kim loại N
26 46622 Bán buôn sắt, thép N
27 46623 Bán buôn kim loại khác N
28 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
29 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
30 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
31 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
32 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
33 46694 Bán buôn cao su N
34 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
35 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
36 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
37 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
38 46900 Bán buôn tổng hợp N
39 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
54 50111 Vận tải hành khách ven biển N
55 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
56 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
57 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
58 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
59 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
60 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
61 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
62 51100 Vận tải hành khách hàng không N
63 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
64 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
65 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
66 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
67 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
68 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
69 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
70 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
71 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
72 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
73 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
74 53100 Bưu chính N
75 53200 Chuyển phát N
76 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
77 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
78 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
79 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
80 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
81 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
82 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
83 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
84 79110 Đại lý du lịch N
85 79120 Điều hành tua du lịch N
86 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
87 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
88 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
89 80300 Dịch vụ điều tra N
90 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
91 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
92 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
93 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
94 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700486095

Người đại diện: Nguyễn Thị Mến

Tổ 15, Khu 4B, bãi cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201250546

Người đại diện: Nguyễn Văn Đô

Số 387 Ngô Gia Tự - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801172477

Người đại diện: Lê Văn Hoành

Nhà ông Lê Văn Hoành, thôn Đình Long - Xã Hoằng Phong - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401551276

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

05 Đức Lợi 1 - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100455570

Người đại diện: Huỳnh Mỹ Liên

184 Quốc lộ 1A KP7 Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700486105

Người đại diện: Trần Thành

. - Xã Xuân Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800846772-001

Người đại diện: Ngô Thị Hạnh

Phường Bắc Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201250666

Người đại diện: Bùi Thế Long

Khu Bãi Triều - Thuộc khu KT Đình Vũ-Cát hải - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401551170

Người đại diện: Lê Hồng Lam

108 Khu Chung Cư Nam Cầu Tuyên Sơn - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301458139-007

207 ấp Rạch Chanh xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801172501

Người đại diện: Nguyễn Duy Hải

Số 103 Cao Thắng- Phường Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700486112

Người đại diện: Đào Tuấn Nghĩa

Số 423, đường Lê Lợi - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết