Công Ty TNHH Vật Tư Xây Dựng Và Vận Tải Hải Cường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vật Tư Xây Dựng Và Vận Tải Hải Cường do Chu Văn Giáo thành lập vào ngày 17/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vật Tư Xây Dựng Và Vận Tải Hải Cường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Xây Dựng Và Vận Tải Hải Cường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Cuong Transportation And Construction Materials Company Limited

Địa chỉ: Số 20/5, ngõ 72 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201899299

Người ĐDPL: Chu Văn Giáo

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201899299

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Xây Dựng Và Vận Tải Hải Cường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
14 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 4541 Bán mô tô, xe máy N
18 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
19 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
20 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
21 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
30 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
31 46612 Bán buôn dầu thô N
32 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
33 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
34 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
35 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
36 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
37 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
38 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
39 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
40 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
41 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
44 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
45 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
46 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
47 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
48 49400 Vận tải đường ống N
49 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
50 50111 Vận tải hành khách ven biển N
51 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
52 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
53 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
54 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
55 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
56 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
57 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
58 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
59 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
60 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
61 51100 Vận tải hành khách hàng không N
62 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
63 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
64 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
65 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
66 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
67 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
68 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
69 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
70 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
71 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
72 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
73 5224 Bốc xếp hàng hóa N
74 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
75 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
76 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
77 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
78 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
79 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
80 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
81 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
82 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
83 53100 Bưu chính N
84 53200 Chuyển phát N
85 7710 Cho thuê xe có động cơ N
86 77101 Cho thuê ôtô N
87 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
88 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
89 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
90 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
93 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
94 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
95 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
96 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
97 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
98 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104951899

Người đại diện: Đoàn Văn Thành

Số 19, tổ 18 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310683740

Người đại diện: Huỳnh Tiến Đạt

21 Đường Số 9, Khu Đô Thị Mới Him Lam - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310214442

Người đại diện: Vũ Thế Dự

76 Cách Mạng Tháng Tám - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304407164

Người đại diện: Nguyễn Thị Bình

95A Đường số 19 KDC Bình Hưng Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104952275

Người đại diện: Nguyễn Thành Luân

Số 37, ngõ 49, đường Ngọc Hồi - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105829274

Người đại diện: Nguyễn Xuân Trường

Số 12, ngõ 68, ngách 53/14 đường Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500599857

Người đại diện: Nguyễn Hồng Minh

Số 11c khu TT Mộc Đức, cầu bươu, xã Kiến Hưng, - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105827358

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuyên

Số 53 Trần Đăng Ninh - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301959022-002

Người đại diện: Trương Đức Tánh

số 315 A đường Hoàng Mai, tổ 45 A - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304406682

Người đại diện: Nguyễn Bắc Sơn

60-62-64-66-68-70-72-74 Đường 9A, Khu dân cư Trung Sơn - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310212607

Người đại diện: Phan Thị Diễm Mi

141A Lý Chính Thắng - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303255529-003

Người đại diện: Nguyễn Quyết Thắng

Số 8, ngõ 4 Lê Trọng Tấn, Phường Văn Khê, - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết