Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ An Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ An Phong do Nguyễn Tiến Vinh thành lập vào ngày 25/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ An Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ An Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Phong Business Trading And Service Company Limited

Địa chỉ: Số 199 lô GH7, Khu đô thị nối đường Lạch Tray với đường Hồ Sen – Cầu Rào 2, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201904220

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 25/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201904220

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ An Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
3 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
4 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
5 41000 Xây dựng nhà các loại N
6 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
7 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
9 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
11 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
13 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
14 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 4541 Bán mô tô, xe máy N
19 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
20 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
21 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
22 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
23 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
28 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
29 46202 Bán buôn hoa và cây N
30 46203 Bán buôn động vật sống N
31 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
32 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
33 46310 Bán buôn gạo N
34 4632 Bán buôn thực phẩm N
35 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 46322 Bán buôn thủy sản N
37 46323 Bán buôn rau, quả N
38 46324 Bán buôn cà phê N
39 46325 Bán buôn chè N
40 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
41 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
42 4633 Bán buôn đồ uống N
43 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
44 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
45 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
46 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
47 46411 Bán buôn vải N
48 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
49 46413 Bán buôn hàng may mặc N
50 46414 Bán buôn giày dép N
51 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
52 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
53 46612 Bán buôn dầu thô N
54 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
55 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
56 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
57 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
58 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
59 51100 Vận tải hành khách hàng không N
60 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
63 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
64 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
65 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
66 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
67 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
68 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
69 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
70 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
71 5224 Bốc xếp hàng hóa N
72 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
73 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
74 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
75 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
76 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
77 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
78 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
79 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
80 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
81 53100 Bưu chính N
82 53200 Chuyển phát N
83 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
84 55101 Khách sạn N
85 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
90 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
91 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
92 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101689268

Người đại diện: Trương Trung Thành

17 Khu phố 1, Đường Trần Chí Nam , Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500321243

Người đại diện: Lê Thị Bạch Huệ

Số 967 khóm 1 - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502136923

Người đại diện: Đặng Nguyễn Lam Phương

ấp Phú Hà - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802248231

Người đại diện: Lò Văn Duyệt

UBND Xã Nam Xuân - Huyện Quan Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701959646

Người đại diện: Bùi Văn Lạc

Số 553, ấp Tà Keo Ngọn - Xã Phi Thông - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500321606

Người đại diện: Nguyễn Văn Du

1F5 Lưu Văn Liệt Phường 2 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101689282

Người đại diện: Lý Văn Tuấn

89, Quốc lộ 50 - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502136916

Người đại diện: Lê Quân

Số 99C2, khu phố Long Tân - Thị trấn Long Điền - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101689324

Người đại diện: Liêu Triệu Hỷ

89, Quốc lộ 50 - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802245745

Người đại diện: Lê Đức Nhật

SN 115 Nguyễn Hồng Lễ - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết