Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Qt Global

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Qt Global do Trần Văn Quyết thành lập vào ngày 26/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Qt Global.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Qt Global mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Qt Global Service And Trading Limited Company

Địa chỉ: Số 34/52 đường Chùa Vẽ, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201909532

Người ĐDPL: Trần Văn Quyết

Ngày bắt đầu HĐ: 26/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201909532

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Qt Global

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
35 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
38 07221 Khai thác quặng bôxít N
39 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
40 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08101 Khai thác đá N
43 08102 Khai thác cát, sỏi N
44 08103 Khai thác đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 3812 Thu gom rác thải độc hại N
52 38121 Thu gom rác thải y tế N
53 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
54 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
55 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
56 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
57 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
58 3830 Tái chế phế liệu N
59 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
60 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
61 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
76 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
77 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 4541 Bán mô tô, xe máy N
82 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
83 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
84 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
85 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
86 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
111 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
112 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
113 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
114 46411 Bán buôn vải N
115 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
116 46413 Bán buôn hàng may mặc N
117 46414 Bán buôn giày dép N
118 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
119 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
120 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
121 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
122 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
123 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
124 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
125 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
126 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
127 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
128 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
129 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
130 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
139 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
140 46612 Bán buôn dầu thô N
141 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
142 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
143 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
144 46621 Bán buôn quặng kim loại N
145 46622 Bán buôn sắt, thép N
146 46623 Bán buôn kim loại khác N
147 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp N
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
169 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
170 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
171 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
172 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
173 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
174 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
175 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
176 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
177 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
178 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
179 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
180 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
181 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
182 49400 Vận tải đường ống N
183 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
184 50111 Vận tải hành khách ven biển N
185 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
186 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
187 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
188 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
189 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
190 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
191 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
192 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
193 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
194 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
195 51100 Vận tải hành khách hàng không N
196 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
197 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
198 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
199 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
200 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
201 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
202 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
203 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
204 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
205 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
206 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
207 5224 Bốc xếp hàng hóa N
208 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
209 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
210 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
211 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
212 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
213 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
214 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
215 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
216 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
217 53100 Bưu chính N
218 53200 Chuyển phát N
219 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55101 Khách sạn N
221 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
224 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
225 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
226 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
227 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
228 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
229 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
230 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
231 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
232 58110 Xuất bản sách N
233 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
234 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
235 58190 Hoạt động xuất bản khác N
236 58200 Xuất bản phần mềm N
237 7710 Cho thuê xe có động cơ N
238 77101 Cho thuê ôtô N
239 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
240 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
241 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
242 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
243 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
244 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
245 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
246 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
247 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
248 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
249 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
250 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801104436

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Nguyệt

154 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702339039

Người đại diện: Đoàn Văn Hải

Thửa đất số 273, Tờ bản đồ số 16, Tổ 1, Khu phố 1 - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801549525

Xã Hoằng Phượng - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000392259

Người đại diện: Mai Xuân Thảo

Thôn Việt An - Xã Bình Lâm - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800632634-003

số 4-6 Phạm Ngọc Thạch - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603265812

Người đại diện: Trịnh Thị Ngọc Thanh

Số 135A, ấp 3 - Xã Phú Thạnh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500876697

Người đại diện: Nguyễn Đình Bát

Số 1/22/7 Ngô Đức Kế, phường 7 - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702339279

Người đại diện: Lê Khánh Hùng

Thửa đất số 1695, Tờ bản đồ số 8TDH.9, Khu phố Đông An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801549518

Xã Hoằng Kim - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000392097

01A Lê Đình Dương - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603265837

Người đại diện: Vũ Quang Phương

C10, KP 4 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500876672

Người đại diện: Trần Thị Hiển

Số 163/115, Hoàng Văn Thụ - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết