Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Việt - Úc (2-9)

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Việt - Úc (2-9) do Trần Thị Thảo thành lập vào ngày 26/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Việt - Úc (2-9).

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Việt - Úc (2-9) mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet - Uc (2-9) Metal Materials Company Limited

Địa chỉ: Số 273/3 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201913747

Người ĐDPL: Trần Thị Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 26/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0201913747

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Việt - Úc (2-9)

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
3 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
4 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
5 41000 Xây dựng nhà các loại N
6 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
7 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
8 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
9 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
10 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
11 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
12 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
13 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
14 46202 Bán buôn hoa và cây N
15 46203 Bán buôn động vật sống N
16 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
17 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
18 46310 Bán buôn gạo N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
27 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
28 46612 Bán buôn dầu thô N
29 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
30 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
31 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
32 46621 Bán buôn quặng kim loại N
33 46622 Bán buôn sắt, thép N
34 46623 Bán buôn kim loại khác N
35 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
38 46632 Bán buôn xi măng N
39 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
40 46634 Bán buôn kính xây dựng N
41 46635 Bán buôn sơn, vécni N
42 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
43 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
44 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
47 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
48 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
49 46694 Bán buôn cao su N
50 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
51 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
52 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
53 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
54 46900 Bán buôn tổng hợp N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
67 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
68 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
69 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
70 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
71 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
72 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
73 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
74 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
83 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
84 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
85 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
86 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
87 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
88 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
89 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
90 53100 Bưu chính N
91 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312256511

Người đại diện: AMAUDRICDU CHAFFAUT BAPTISTE,

Số 6A Đường số 3, Khu phố 4 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308354971

Người đại diện: Nguyễn Văn Phước

489 Minh Phụng Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303387927

Người đại diện: Đỗ Thị Lan

205/5 Đoàn Văn Bơ - phường 13 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105893946

Người đại diện: Trần Thị Thỏa

Số 8, ngách 249/41/14, tổ 5, đường Thạch Bàn - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305883416

Người đại diện: Nguyễn Văn Dân

101/51 A9 Phạm Đình Hổ - Phường 06 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312256286

Người đại diện: Thái Sanh Bảo Huy

286/8A Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312257642

Người đại diện: Lý Bá Tòng

14/1/19 Đường 3, Khu phố 1 - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308366279

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hà

191 Lạc Long Quân Phường 03 - Phường 3 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303391747

Người đại diện: Đoàn Ngọc Thành

51 Xóm Chiếu Phường 18 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305882483

Người đại diện: Lê Nguyên Thủy

38 Bà Hom - Phường 13 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105893914

Người đại diện: Trương Xuân Chu

Số 15, phố Lệ Mật - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312257593

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thìn

270 Lý Thường Kiệt - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết