Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Hoàng An Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Hoàng An Khang do Dương Quý Toàn thành lập vào ngày 17/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Hoàng An Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Hoàng An Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang An Khang Trading Development And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số Nhà 22 BD 3 Khu PG An Đồng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202066490

Người ĐDPL: Dương Quý Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 17/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0202066490

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Hoàng An Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
15 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
16 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
17 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
18 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
19 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
20 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
21 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
22 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
23 05200 Khai thác và thu gom than non N
24 06100 Khai thác dầu thô N
25 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
26 07100 Khai thác quặng sắt N
27 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
28 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
29 07221 Khai thác quặng bôxít N
30 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
31 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
32 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
33 08101 Khai thác đá N
34 08102 Khai thác cát, sỏi N
35 08103 Khai thác đất sét N
36 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
37 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
38 08930 Khai thác muối N
39 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
41 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
42 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
44 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
45 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
46 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
47 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
48 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
49 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
50 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
51 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
52 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
53 16102 Bảo quản gỗ N
54 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
55 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
56 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
57 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
58 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
59 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
60 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
61 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
62 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
63 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
64 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
65 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
66 3830 Tái chế phế liệu N
67 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
68 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
69 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
70 41000 Xây dựng nhà các loại N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
74 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
76 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
78 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4541 Bán mô tô, xe máy N
84 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
85 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
86 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
87 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
88 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4633 Bán buôn đồ uống N
108 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
109 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
110 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
111 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
112 46411 Bán buôn vải N
113 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
114 46413 Bán buôn hàng may mặc N
115 46414 Bán buôn giày dép N
116 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
117 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
118 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
119 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
120 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
121 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
122 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
123 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
124 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
125 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
126 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
127 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
131 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
132 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
133 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
134 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
135 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
136 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
137 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
138 46612 Bán buôn dầu thô N
139 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
140 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
141 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
142 46621 Bán buôn quặng kim loại N
143 46622 Bán buôn sắt, thép N
144 46623 Bán buôn kim loại khác N
145 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
146 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
148 46632 Bán buôn xi măng N
149 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
150 46634 Bán buôn kính xây dựng N
151 46635 Bán buôn sơn, vécni N
152 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
153 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
154 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
156 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
157 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
158 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
159 46694 Bán buôn cao su N
160 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
161 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
162 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
163 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
164 46900 Bán buôn tổng hợp N
165 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
186 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
187 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
188 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
189 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
190 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
191 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
192 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
193 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
194 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
195 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
196 49400 Vận tải đường ống N
197 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
198 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
199 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
200 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
201 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
202 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
203 51100 Vận tải hành khách hàng không N
204 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
205 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
206 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
207 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
208 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
209 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
210 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
211 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
212 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
213 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
214 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
215 5224 Bốc xếp hàng hóa N
216 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
217 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
218 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
219 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
220 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
221 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
222 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
223 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
224 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
225 53100 Bưu chính N
226 53200 Chuyển phát N
227 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55101 Khách sạn N
229 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
230 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
232 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
233 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
234 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
235 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
236 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
237 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
238 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
239 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
240 58110 Xuất bản sách N
241 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
242 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
243 58190 Hoạt động xuất bản khác N
244 58200 Xuất bản phần mềm N
245 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
246 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
247 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
248 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
249 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
250 85322 Dạy nghề N
251 85410 Đào tạo cao đẳng N
252 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
253 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
254 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
255 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
256 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801138317

Người đại diện: Lê Ngọc Thao

Số nhà 16 Lương Văn Yên, tiểu khu 6 - Thị trấn Tĩnh Gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800524117

Người đại diện: Cao Thị Như Thuỷ

146, Lý Tự Trọng - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702215026

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thành

A 201, Khu phố Bình Đức 2 - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900874029

Người đại diện: Vũ Thị Liên

số 275, đường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200674035

Người đại diện: Lê Xuân Nghĩa

Thôn Hội Xương, xã Suối Hiệp - Xã Suối Hiệp - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500274004

Người đại diện: Nguyễn Duy Trinh

Xã Nghĩa Thành - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801138331

Người đại diện: Đặng Thị Nam

Nhà bà Đặng Thị Nam, thôn Hợp Hưng - Xã Quảng Hợp - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800524050

Người đại diện: Phan Hùng Huề

ấp Nhơn Lộc 1 - Thị Trấn Phong Điền - Huyện Phong Điền - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702215192

Người đại diện: Trần Xuân Bá

Số 269/81 Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 4, Khu phố 9 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200673955

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

326/44 Lê Hồng Phong - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801138204

Người đại diện: Đào Xuân Vinh

Xom 9 - Xã Đồng Thắng - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900874011

Người đại diện: Lê Hải Nguyên

Nhà ông Lê Hải Đăng,đường Tôn Thất Tùng, Xuân Tiến,Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết