Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Thành An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Thành An do Hoàng Tiến Tùng thành lập vào ngày 18/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Thành An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Thành An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh An Logistics Services And Trading Company Limited

Địa chỉ: Phòng 110, khách sạn Hàng Hải, số 282 Đà Nẵng , Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202066839

Người ĐDPL: Hoàng Tiến Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0202066839

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Thành An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
35 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
36 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
37 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
38 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
39 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
40 49400 Vận tải đường ống N
41 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
42 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
43 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
44 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
45 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
46 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
47 51100 Vận tải hành khách hàng không N
48 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
51 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
52 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
53 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
54 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
55 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
56 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
57 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
58 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
59 5224 Bốc xếp hàng hóa N
60 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
61 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
62 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
63 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
64 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
65 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
66 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
67 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
68 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
69 53100 Bưu chính N
70 53200 Chuyển phát N
71 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55101 Khách sạn N
73 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
76 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
77 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
78 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
79 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
80 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
81 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
82 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
83 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
84 58110 Xuất bản sách N
85 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
86 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
87 58190 Hoạt động xuất bản khác N
88 58200 Xuất bản phần mềm N
89 7710 Cho thuê xe có động cơ N
90 77101 Cho thuê ôtô N
91 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
92 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
93 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
94 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
95 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
96 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
97 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
98 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
99 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
100 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
101 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
102 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101971560

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Ấp Giồng Dung, Xã Hậu Thạnh Tây, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702223150

Người đại diện: Nguyễn Thịnh Sơn

Số 413 Nguyễn Trung Trực, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100639308

Người đại diện: Mai Thị Vũ

ấp Ô Răng , Xã Long Sơn, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402155100

Người đại diện: Nguyễn Tất Đạt

Số 29, Đường Hùng Vương, Khóm 3, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501090119

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

Số 406, tổ 1, ấp Thành Lễ, Xã Thành Trung, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101971708

Người đại diện: Bùi Thị Giàu

25Đ, Ô 3, Khu A, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200787606

Người đại diện: Lê Hữu Nghĩa

Số 01 đường Ung Công Uẩn, ấp An Ninh 1, Thị Trấn Kế Sách, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702223009

Người đại diện: Bùi Xuân Thủy

Thửa đất số 312, tờ bản đồ số 120, Khu phố 5, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100467680

Người đại diện: Lâm Thị Ánh Nguyệt

Võ Nguyên Giáp, khóm 9, Phường 7, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402154851

Người đại diện: Trương Nhàn Anh Nông Thành Được

Số 233, Ấp Bắc, Xã Tân Thạnh, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501090172

Người đại diện: Đinh Thị Linh Đa

Tổ 12, ấp An Hiệp, Xã Long An, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200787613

Người đại diện: Nguyễn Thanh Duy Long

Số 73 Ngô Gia Tự, Phường 6, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết