Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Thinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Thinh do Lê Văn Thinh thành lập vào ngày 21/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Thinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Thinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Thinh Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Nam (tại nhà Ông Lê Văn Thinh), Xã Dương Quan, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202067536

Người ĐDPL: Lê Văn Thinh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0202067536

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Thinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
22 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
27 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
29 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
32 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
33 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
34 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
35 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
36 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
37 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
38 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
39 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
45 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
46 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
47 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
48 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
49 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
50 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
51 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
52 46612 Bán buôn dầu thô N
53 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
54 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
55 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
56 46621 Bán buôn quặng kim loại N
57 46622 Bán buôn sắt, thép N
58 46623 Bán buôn kim loại khác N
59 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
61 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
62 46632 Bán buôn xi măng N
63 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
64 46634 Bán buôn kính xây dựng N
65 46635 Bán buôn sơn, vécni N
66 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
67 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
68 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
71 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
72 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
73 46694 Bán buôn cao su N
74 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
75 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
76 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
77 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
109 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
110 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
111 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
112 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
113 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
114 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
115 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
116 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
117 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
118 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
119 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
120 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
121 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
122 49400 Vận tải đường ống N
123 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
124 50111 Vận tải hành khách ven biển N
125 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
126 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
127 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
128 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
129 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
130 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
131 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
132 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
133 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
134 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
135 51100 Vận tải hành khách hàng không N
136 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
137 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
138 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
139 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
140 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
141 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
142 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
143 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
144 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
145 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
146 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
147 5224 Bốc xếp hàng hóa N
148 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
149 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
150 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
151 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
152 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
153 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
154 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
155 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
156 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
157 53100 Bưu chính N
158 53200 Chuyển phát N
159 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
160 71101 Hoạt động kiến trúc N
161 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
162 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
163 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
164 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
165 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
166 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
167 73100 Quảng cáo N
168 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
169 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
170 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
171 7710 Cho thuê xe có động cơ N
172 77101 Cho thuê ôtô N
173 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
174 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
175 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
176 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
177 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
178 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
179 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
180 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
181 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
182 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
183 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
184 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104354035

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải

Nhà B7, tập thể Học viện kỹ thuật Quân sự - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106453761

Người đại diện: Phí Vinh Chính

Số nhà 334 đường Phương Canh - Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313427618

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

119 Lê Cao Lãng - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106106408

Người đại diện: Reinsch Johannes Ulrich

Tầng 10 số 169 Bùi Thị Xuân - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106737812

Người đại diện: Phạm Văn Hợp

Số 8 ngõ 260 Lê Trọng Tấn - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106057863

Người đại diện: Nguyễn Xuân Dũng

Số nhà 8, phố Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106453786

Người đại diện: Trần Khắc Hoàng

Số nhà 14, ngách 57/80, ngõ 57 đường Mễ Trì - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313427858

Người đại diện: Đỗ Thị Thảo

76/6 Lê Văn Phan - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104354099

Người đại diện: Nguyễn Trọng Quang

Số 5, ngõ Tuổi trẻ, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106739129

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

Số 434 Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106106849

Người đại diện: Nguyễn Hương Mai

Tầng 8, tòa nhà Grand Building, 30-32 phố Hòa Mã - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106061651

Người đại diện: Trần Quốc Phương

Số 6B Hoàng Diệu - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết