Công Ty TNHH Kim Loại Htu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kim Loại Htu do Nguyễn Việt Toàn thành lập vào ngày 13/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kim Loại Htu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kim Loại Htu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Htu Metal Company Limited

Địa chỉ: Số 74 Lam Sơn, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202083827

Người ĐDPL: Nguyễn Việt Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 13/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202083827

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kim Loại Htu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
11 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
12 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
13 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
14 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
15 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
16 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
17 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
18 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
19 05200 Khai thác và thu gom than non N
20 06100 Khai thác dầu thô N
21 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
22 07100 Khai thác quặng sắt N
23 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
24 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
26 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
27 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
28 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
29 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
30 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
31 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
32 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
33 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
34 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
35 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
36 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
37 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
38 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
39 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
40 21001 Sản xuất thuốc các loại N
41 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
42 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
43 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
44 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
46 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
48 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
49 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
50 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
51 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
52 26520 Sản xuất đồng hồ N
53 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
54 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
55 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
56 3812 Thu gom rác thải độc hại N
57 38121 Thu gom rác thải y tế N
58 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
59 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
60 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
61 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
62 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
63 3830 Tái chế phế liệu N
64 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
65 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
66 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
82 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
83 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
84 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
85 46411 Bán buôn vải N
86 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
87 46413 Bán buôn hàng may mặc N
88 46414 Bán buôn giày dép N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
104 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
105 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
106 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
107 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
108 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
109 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
110 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
111 46612 Bán buôn dầu thô N
112 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
113 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
114 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
115 46621 Bán buôn quặng kim loại N
116 46622 Bán buôn sắt, thép N
117 46623 Bán buôn kim loại khác N
118 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
119 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
121 46632 Bán buôn xi măng N
122 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
123 46634 Bán buôn kính xây dựng N
124 46635 Bán buôn sơn, vécni N
125 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
126 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
127 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
129 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
130 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
131 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
132 46694 Bán buôn cao su N
133 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
134 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
135 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
136 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 46900 Bán buôn tổng hợp N
138 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
170 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
171 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
172 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
173 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
174 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
175 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
176 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
177 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
178 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
179 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
180 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
181 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
182 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
183 49400 Vận tải đường ống N
184 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
185 50111 Vận tải hành khách ven biển N
186 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
187 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
188 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
189 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
190 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
191 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
192 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
193 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
194 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
195 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
196 51100 Vận tải hành khách hàng không N
197 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
198 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
199 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
200 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
201 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
202 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
203 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
204 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
205 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
206 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
207 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
208 5224 Bốc xếp hàng hóa N
209 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
210 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
211 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
212 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
213 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
214 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
215 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
216 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
217 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
218 53100 Bưu chính N
219 53200 Chuyển phát N
220 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55101 Khách sạn N
222 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
225 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
226 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
227 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
228 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
229 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200759384

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thành

29B Sinh Trung, Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253504

Người đại diện: Phan Hữu Hậu

Số 38B/09, tổ 9, khu phố Tân Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901008858

Xóm Nguyên Tạo xã Giang Sơn Đông - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102573-024

số 73 Hiệp Phước, xã Phước Tỉnh - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800282468

Người đại diện: Hoàng Văn Đạo

C27, Lê Hồng Phong - Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603072634-001

Người đại diện: Nguyễn Duy Tân

Số 113, ấp Lộ Đức - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253279

Người đại diện: Ngô Thị Thanh Vân

Số 52/B1 khu dân cư An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200759377

Người đại diện: Võ Văn Sơn

01 Nguyễn Thị Định, Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901008946

Người đại diện: Nguyễn Văn An(Oanh)

Khối 6 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500444601-004

01 đường số 1 trung tâm thương mại P7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800233005

Người đại diện: Lê Thị Giúp

ấp Phụng 2 - Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603113947

Người đại diện: Hoàng Viết Ngữ

F 86, Võ Thị Sáu, KP 7 - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết