Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Phúc Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Phúc Hưng do Phạm Vũ Quỳnh thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Phúc Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Phúc Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Phuc Hung Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 173 Chợ Lũng, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202085479

Người ĐDPL: Phạm Vũ Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202085479

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Phúc Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
13 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
14 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
16 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
17 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
18 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
19 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
20 46202 Bán buôn hoa và cây N
21 46203 Bán buôn động vật sống N
22 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
23 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
24 46310 Bán buôn gạo N
25 4632 Bán buôn thực phẩm N
26 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 46322 Bán buôn thủy sản N
28 46323 Bán buôn rau, quả N
29 46324 Bán buôn cà phê N
30 46325 Bán buôn chè N
31 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
32 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
33 4633 Bán buôn đồ uống N
34 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
35 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
36 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
58 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
59 46612 Bán buôn dầu thô N
60 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
61 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 46621 Bán buôn quặng kim loại N
64 46622 Bán buôn sắt, thép N
65 46623 Bán buôn kim loại khác N
66 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
89 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
143 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
144 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
145 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
146 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
147 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
148 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
149 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
150 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
151 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
152 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
153 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
154 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
155 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
156 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
157 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
158 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
159 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
160 49200 Vận tải bằng xe buýt N
161 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
162 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
163 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
164 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
165 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
166 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
167 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
168 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
169 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
170 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
171 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
172 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
173 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
174 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
175 49400 Vận tải đường ống N
176 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
177 50111 Vận tải hành khách ven biển N
178 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
179 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
180 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
181 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
182 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
183 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
184 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
185 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
186 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
187 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
188 51100 Vận tải hành khách hàng không N
189 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
190 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
191 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
192 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
193 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
194 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
195 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
196 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
197 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
198 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
199 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
200 5224 Bốc xếp hàng hóa N
201 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
202 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
203 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
204 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
205 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
206 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
207 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
208 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
209 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
210 53100 Bưu chính N
211 53200 Chuyển phát N
212 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55101 Khách sạn N
214 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
217 5590 Cơ sở lưu trú khác N
218 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
219 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
220 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
221 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
222 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
223 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
224 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
225 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
226 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
227 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
228 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
229 58110 Xuất bản sách N
230 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
231 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
232 58190 Hoạt động xuất bản khác N
233 58200 Xuất bản phần mềm N
234 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
235 71101 Hoạt động kiến trúc N
236 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
237 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
238 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
239 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
240 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
241 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
242 73100 Quảng cáo N
243 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
244 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
245 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
246 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
247 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
248 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
249 75000 Hoạt động thú y N
250 7710 Cho thuê xe có động cơ N
251 77101 Cho thuê ôtô N
252 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
253 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
254 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
255 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
256 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
257 92001 Hoạt động xổ số N
258 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
259 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
260 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
261 93190 Hoạt động thể thao khác N
262 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
263 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
264 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
265 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
266 94200 Hoạt động của công đoàn N
267 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
268 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
269 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
270 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
271 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
272 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
273 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
274 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
275 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
276 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
277 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
278 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
279 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
280 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
281 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
282 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
283 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
284 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
285 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102959564

Người đại diện: Trần Đức Huyên

Số 186 đường Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104880704

Người đại diện: Lê Ngọc Điệp

Số 26/2 ngõ 125 phố Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305489360

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thúy

225 Hai Bà Trưng - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306177847

Người đại diện: Trần Thanh Việt

28A Đường 13 Phường Tân Kiểng - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102960545

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuấn

Số 16, ngõ 245, ngách 245/32, đường Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104881722

Người đại diện: Vũ Kiên Cường

Số 36 Ngõ 129 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306179266

Người đại diện: Châu Thị Ngọc Hà

37 Đường D4 - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102959532

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Liên

Số 99 tổ 18 đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104881680

Người đại diện: Trần Quang Dũng

Nhà B14, T Bộ kế hoạch đầu tư, Ngõ 106 đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102959839

Người đại diện: Lê Ngọc Phương

Số 14 ngõ 107 đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306177808

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thiên Vũ

590 Lê Văn Lương - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104882444

Người đại diện: Lê Huy Hoàng

Số nhà 20 ngõ 235 ngách 15 tổ 48A phố Yên hoà - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết