Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Công Nghệ Nguyễn Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Công Nghệ Nguyễn Hoàng do Nguyễn Văn Tuấn thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Công Nghệ Nguyễn Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Công Nghệ Nguyễn Hoàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Hoang Technology And Construction Investment Company Limited

Địa chỉ: Thôn Trung (tại nhà ông Nguyễn Văn Tươi), Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202085503

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202085503


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Công Nghệ Nguyễn Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
27 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
28 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
29 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
30 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
31 05200 Khai thác và thu gom than non N
32 06100 Khai thác dầu thô N
33 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
34 07100 Khai thác quặng sắt N
35 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
36 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
38 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
39 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
40 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
41 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
42 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
43 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
44 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
45 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
47 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
48 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
49 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
50 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
51 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
52 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
53 26520 Sản xuất đồng hồ N
54 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
55 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
56 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
57 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
58 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
59 35302 Sản xuất nước đá N
60 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
61 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
62 37001 Thoát nước N
63 37002 Xử lý nước thải N
64 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
65 3812 Thu gom rác thải độc hại N
66 38121 Thu gom rác thải y tế N
67 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
68 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
69 3830 Tái chế phế liệu N
70 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
71 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
72 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
73 41000 Xây dựng nhà các loại N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
119 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
120 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
121 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
122 46694 Bán buôn cao su N
123 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
124 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
125 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
126 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 46900 Bán buôn tổng hợp N
128 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
131 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55101 Khách sạn N
152 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
155 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
156 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
157 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
158 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
159 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
160 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
161 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
162 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
163 58110 Xuất bản sách N
164 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
165 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
166 58190 Hoạt động xuất bản khác N
167 58200 Xuất bản phần mềm N
168 6190 Hoạt động viễn thông khác N
169 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
170 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
171 62010 Lập trình máy vi tính N
172 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
173 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
174 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
175 63120 Cổng thông tin N
176 63210 Hoạt động thông tấn N
177 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
178 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
179 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
180 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
181 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
182 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
183 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
184 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
185 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
186 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
187 71101 Hoạt động kiến trúc N
188 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
189 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
190 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
191 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
192 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
193 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
194 73100 Quảng cáo N
195 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
196 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
197 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
198 7710 Cho thuê xe có động cơ N
199 77101 Cho thuê ôtô N
200 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
201 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
202 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
203 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
204 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
205 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
206 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
207 79110 Đại lý du lịch N
208 79120 Điều hành tua du lịch N
209 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
210 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
211 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
212 80300 Dịch vụ điều tra N
213 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
214 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
215 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
216 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
217 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100634187

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Duy

Ấp Bến Bạ, Xã Hàm Tân, Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200734428

Người đại diện: Trần Vũ Hào

Số 357/9 Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702219605

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Châu

Thửa đất số 383, tờ bản đồ số 10, tổ 2, ấp Cửa Lấp, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402094105

Người đại diện: Trần Trung Tuấn

Số 98, Ấp 1, Xã Mỹ Hòa, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501073201

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thủy

Số 104/2 đường Võ Văn Kiệt, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200734435

Người đại diện: Lai Minh Nhựt

Số 68C Nguyễn Huệ, Khóm 1, Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100634356

Người đại diện: Nguyễn Thông Huệ

Số 302 Nguyễn Chí Thanh, khóm 9 , Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702219718

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy Chung

Số 558 quốc lộ 63, khu phố Vĩnh Đông 2, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402094137

Người đại diện: Dương Sơn Trường

Số 234A, Quốc lộ 30, Khóm Tân Thuận, Thị Trấn Thanh Bình, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501073272

Tổ 14, ấp 8, Xã Tân An Luông, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200734523

Người đại diện: Đoàn Văn Giả

Số 34, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100634349

Người đại diện: Trần Đa Ra

ấp Cồn Ông , Xã Dân Thành, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết