Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Long Đất

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Long Đất do Nguyễn Văn Long thành lập vào ngày 21/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Long Đất.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Long Đất mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Long Dat Services Trade Company Limited

Địa chỉ: Số 26 đường Bùi Viện, Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202085711

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Long

Ngày bắt đầu HĐ: 21/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202085711

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Long Đất

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
12 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
13 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
14 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
15 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
16 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
17 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
18 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
19 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
20 46612 Bán buôn dầu thô N
21 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
22 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
23 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
24 46621 Bán buôn quặng kim loại N
25 46622 Bán buôn sắt, thép N
26 46623 Bán buôn kim loại khác N
27 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
28 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
29 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
30 46632 Bán buôn xi măng N
31 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
32 46634 Bán buôn kính xây dựng N
33 46635 Bán buôn sơn, vécni N
34 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
35 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
36 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
38 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
39 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
40 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
41 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
42 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
43 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
44 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
53 50111 Vận tải hành khách ven biển N
54 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
55 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
56 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
57 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
58 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
59 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
60 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
61 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
62 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
63 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
64 51100 Vận tải hành khách hàng không N
65 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
68 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
69 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
70 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
71 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
72 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
73 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
74 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
75 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
76 5224 Bốc xếp hàng hóa N
77 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
78 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
79 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
80 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
81 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
82 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
83 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
84 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
85 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
86 53100 Bưu chính N
87 53200 Chuyển phát N
88 7710 Cho thuê xe có động cơ N
89 77101 Cho thuê ôtô N
90 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
91 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
92 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
93 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
96 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
97 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
98 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
99 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
100 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
101 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311165942-001

Người đại diện: Thái Văn Thanh

64 Lô V, Đường Cư xá Phú Lâm D - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107000080

Người đại diện: Nguyễn Trần Mạnh

Số 62, ngõ 94, phố Thượng Thanh, tổ 12 - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302846367-001

Người đại diện: Huỳnh Mỹ Liên

217A Bến Vân Đồn - phường 05 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314578715

Người đại diện: Trần Trung Kiên

423 Đường An Phú Đông, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107916839

Người đại diện: Trương Tiến Huy

56 ngõ 81 đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314182625

Người đại diện: Lê Thanh Phong

Số 2 Đường Hồ Xuân Hương, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312166071

Người đại diện: Đặng Thanh Sơn

09 Đường 34 - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106999991

Người đại diện: Nguyễn Mai Lan

Số 39, ngõ 78, phố Hoàng Như Tiếp - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314576919

Người đại diện: Mai Vũ Lợi

194B/2 Nguyễn Thành Vĩnh, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314181879

Người đại diện: Trần Thị Ba

Số 77 Cao Thắng, Phường 03, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107916807

Người đại diện: Hoàng Hữu

Tầng 2, tòa nhà Chelsea Park, số 116 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107000468

Người đại diện: Phùng Vân Anh

Số 7, ngõ 101, tổ 11, đường Hoa Lâm - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết