Công Ty TNHH Thương Mại Và Tiếp Vận Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Tiếp Vận Thịnh Phát do Trần Viết Đức thành lập vào ngày 21/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Tiếp Vận Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Tiếp Vận Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thinh Phat Trading And Logistics Company Limited

Địa chỉ: Số 5/184 Phương Lưu 2, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202085729

Người ĐDPL: Trần Viết Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 21/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202085729

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Tiếp Vận Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
8 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
10 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 4541 Bán mô tô, xe máy N
16 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
17 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
18 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
19 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
20 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
25 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
26 46202 Bán buôn hoa và cây N
27 46203 Bán buôn động vật sống N
28 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
30 46310 Bán buôn gạo N
31 4632 Bán buôn thực phẩm N
32 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 46322 Bán buôn thủy sản N
34 46323 Bán buôn rau, quả N
35 46324 Bán buôn cà phê N
36 46325 Bán buôn chè N
37 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
38 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
41 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
42 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
73 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
74 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
75 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
76 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
77 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
78 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
79 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
88 50111 Vận tải hành khách ven biển N
89 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
90 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
91 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
92 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
93 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
94 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
95 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
96 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
97 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
98 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
99 51100 Vận tải hành khách hàng không N
100 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
103 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
104 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
105 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
106 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
107 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
108 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
109 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
110 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
111 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
112 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
113 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
114 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
115 53100 Bưu chính N
116 53200 Chuyển phát N
117 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55101 Khách sạn N
119 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
122 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
123 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
124 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
125 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
126 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
127 7710 Cho thuê xe có động cơ N
128 77101 Cho thuê ôtô N
129 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
130 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
131 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
132 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701869837

Người đại diện: Châu Thị Phượng

Số 18/6B Lý Thường Kiệt, Khu phố Thống Nhất 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600260196-013

Người đại diện: Nguyễn Văn Vĩnh

KP 1 - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401388975

Người đại diện: Vũ Văn Chương

98- Huỳnh Tấn Phát - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201056605

Người đại diện: CNHP - Cty cổ phần BH Toàn Cầu

Số 5/63 Phan Bội Châu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310553942-002

Người đại diện: Trần Thị Bích Lan

Số 12, VSIP II-A. đường số 15, KCN Việt Nam - Singapore II-A - Xã Vĩnh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602466523

Người đại diện: Lê Mạnh Thắng

254/12, Khu Phước Long, Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401388943

Người đại diện: Trần Lâm Tiến

Tổ 27 - Phường Hoà Thọ Tây - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201056771

Người đại diện: CN Công ty CP BH Petrolimex HP

Bến Bính - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602470343

ấp Hòa Bình, xã Bảo Hòa - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết