Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Và Dịch Vụ Thịnh Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Và Dịch Vụ Thịnh Hưng do Lương Thị Cẩm Trinh thành lập vào ngày 27/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Và Dịch Vụ Thịnh Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Và Dịch Vụ Thịnh Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thinh Hung Service And Business Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 73 ngõ 11 Đông Khê, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202087042

Người ĐDPL: Lương Thị Cẩm Trinh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202087042

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Và Dịch Vụ Thịnh Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
15 46202 Bán buôn hoa và cây N
16 46203 Bán buôn động vật sống N
17 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
18 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
19 46310 Bán buôn gạo N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 46322 Bán buôn thủy sản N
23 46323 Bán buôn rau, quả N
24 46324 Bán buôn cà phê N
25 46325 Bán buôn chè N
26 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
27 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
28 4633 Bán buôn đồ uống N
29 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
30 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
31 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
53 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
54 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
55 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
56 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 55101 Khách sạn N
58 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
62 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
63 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
66 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
67 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
68 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
69 58110 Xuất bản sách N
70 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
71 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
72 58190 Hoạt động xuất bản khác N
73 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2001302014

Người đại diện: Huỳnh Hồng Minh

Ấp Vồ Dơi, Xã Trần Hợi, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201643034

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuấn

Ấp Long Hòa A, Xã Đạo Thạnh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901096152

Người đại diện: Nguyễn Đình Hưng

Thôn Thụy Trang, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702077468

Người đại diện: Tạ Duy Anh

số 10, ngõ 592, Đường Trần Phú, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001302529

Số 285, ấp 2, Xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100461532

Người đại diện: Trần Thị Huyền

Tổ 5, Thị Trấn Vinh Quang, Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201643027

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh Thư

134, tổ 6, ấp Kinh Ngang, Xã Tân Thành, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901096138

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nghĩa

Thị tứ Bô Thời, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702077482

Người đại diện: Phạm Anh Dũng

Số nhà 31, Tổ 5, khu Tân Lập 4, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001303635

Người đại diện: Lê Thị Tú

Ấp 6, Xã Tân Lộc Bắc, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết