Công Ty Cổ Phần Điện Máy Tân Nam Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Điện Máy Tân Nam Hưng do Nguyễn Đăng Hưng thành lập vào ngày 22/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Điện Máy Tân Nam Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Điện Máy Tân Nam Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Nam Hung Electrical Appliances Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 1 Số 452 Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202088783

Người ĐDPL: Nguyễn Đăng Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202088783

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Điện Máy Tân Nam Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
12 46411 Bán buôn vải N
13 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
14 46413 Bán buôn hàng may mặc N
15 46414 Bán buôn giày dép N
16 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
17 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
18 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
19 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
20 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
21 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
22 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
23 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
24 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
25 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
26 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
27 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
28 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
31 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
32 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
33 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
34 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
35 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
36 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
37 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
38 46612 Bán buôn dầu thô N
39 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
40 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 46621 Bán buôn quặng kim loại N
43 46622 Bán buôn sắt, thép N
44 46623 Bán buôn kim loại khác N
45 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
48 46632 Bán buôn xi măng N
49 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
50 46634 Bán buôn kính xây dựng N
51 46635 Bán buôn sơn, vécni N
52 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
53 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
54 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
76 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
77 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
78 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
79 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
80 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
81 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
82 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
83 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
84 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
85 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
86 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
87 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
88 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
89 49400 Vận tải đường ống N
90 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
91 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
92 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
93 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
94 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
95 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
96 51100 Vận tải hành khách hàng không N
97 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
98 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
99 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
100 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
101 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
102 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
103 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
104 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
105 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
106 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
107 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
108 5224 Bốc xếp hàng hóa N
109 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
110 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
111 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
112 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
113 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
114 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
115 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
116 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
117 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
118 53100 Bưu chính N
119 53200 Chuyển phát N
120 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55101 Khách sạn N
122 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
124 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
127 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
128 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
129 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800001235

Người đại diện: Lê duy Tuyển

Thôn Lãng xuyên - Gia Tân - Gia Lộc - HD - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021418

Xã Thanh Đức - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274882

Người đại diện: Bùi Văn Doanh

Số 86 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100206951

Âp Bình Thạnh Xã Bình Tịnh - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603135059

Người đại diện: Bùi Văn Chương

Số 15, Tổ 1, ấp 1 - Xã Lộ 25 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303580857-002

Người đại diện: Trần Văn Bình

46 Thống Nhất, Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800001242

Người đại diện: Bùi Đức Dục

Km 02+500 đường 391, thôn Ngọc Lặc - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274875

Người đại diện: Quách Thế Kỷ

Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021457

Xã Thanh Giang - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100206990

Âp Bình Tây Xã Mỹ Bình - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603135027

Người đại diện: Mai Thị Phương Linh

Số 91A/5, KP 6 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200786194

Người đại diện: Nguyễn Tấn Lực

Đội 1, Diên An - Xã Diên An - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết