Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Hùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Hùng do Lê Văn Trung thành lập vào ngày 24/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Hùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Hùng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trung Hung Services And Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Phủ Niệm (tại nhà ông Lê Văn Trung), Xã Thái Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202089096

Người ĐDPL: Lê Văn Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 24/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202089096

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Hùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
12 46621 Bán buôn quặng kim loại N
13 46622 Bán buôn sắt, thép N
14 46623 Bán buôn kim loại khác N
15 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
16 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
17 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
18 46632 Bán buôn xi măng N
19 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
20 46634 Bán buôn kính xây dựng N
21 46635 Bán buôn sơn, vécni N
22 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
23 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
24 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
26 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
27 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
28 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
29 46694 Bán buôn cao su N
30 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
31 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
32 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
33 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
34 46900 Bán buôn tổng hợp N
35 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
45 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
46 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
47 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
48 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
49 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
50 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
51 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
60 50111 Vận tải hành khách ven biển N
61 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
62 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
63 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
64 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
65 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
66 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
67 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
68 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
69 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
70 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
71 51100 Vận tải hành khách hàng không N
72 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
73 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
74 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
75 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
76 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
77 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
78 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
79 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
80 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
81 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
82 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
83 5224 Bốc xếp hàng hóa N
84 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
85 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
86 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
87 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
88 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
89 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
90 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
91 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
92 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
93 53100 Bưu chính N
94 53200 Chuyển phát N
95 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
96 71101 Hoạt động kiến trúc N
97 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
98 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
99 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
100 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
101 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
102 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
103 73100 Quảng cáo N
104 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
105 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
106 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702242502

Người đại diện: LI YONG QIANG

tổ 1 - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100140725-001

ấp Voi Lá Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079929

Người đại diện: Trịnh Thi Thanh Hiền

Số 571/24, KP 4 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600456424-007

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Kho 3 cơ sở 2, số 125/109 đường Trường Chinh - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702242478

Người đại diện: SIMPEI NAGAMITSU

Số 8A VSIP II-A, đường số 18 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100499313

Người đại diện: Lê Văn Hữu

Số 572, quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079943

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 18, tổ 14, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702242421

Người đại diện: Cty TNHH Trang Trí Nội Thất Ch

379, ấp 1 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết