Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản 3n

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản 3n do Đặng Thành Chung thành lập vào ngày 25/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản 3n.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản 3n mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 3n Real Estate And Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 903 Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202089265

Người ĐDPL: Đặng Thành Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 25/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202089265

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Bất Động Sản 3n

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
36 46621 Bán buôn quặng kim loại N
37 46622 Bán buôn sắt, thép N
38 46623 Bán buôn kim loại khác N
39 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
51 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
52 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
53 46694 Bán buôn cao su N
54 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
55 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
56 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
57 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
96 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
97 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
106 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
107 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
108 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
109 5224 Bốc xếp hàng hóa N
110 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
111 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
112 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
113 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
114 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
115 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
116 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
117 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
118 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
119 53100 Bưu chính N
120 53200 Chuyển phát N
121 5590 Cơ sở lưu trú khác N
122 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
123 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
124 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
127 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
128 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
129 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
130 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
131 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
132 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
133 58110 Xuất bản sách N
134 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
135 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
136 58190 Hoạt động xuất bản khác N
137 58200 Xuất bản phần mềm N
138 7710 Cho thuê xe có động cơ N
139 77101 Cho thuê ôtô N
140 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
141 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
142 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
143 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
144 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
145 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
146 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
147 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
148 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
149 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
150 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
151 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200324104

11 Hùng Vương, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900537055

UBND xã Nghĩa Khánh - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800769687

Trươngdf Giang - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201142244

Người đại diện: Vũ Mạnh Nhưng

Phố mới - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401474180

Người đại diện: Lê Văn Tuấn

Đường ĐT 605 - Xã Hoà Tiến - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200324111

3A Hàn Thuyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900537087

UBND xã Tây Hiếu - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800769694

Trường Trung - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401474409

Người đại diện: Nguyễn Đình Tuấn

328 Trưng Nữ Vương - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết