Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Vận Tải Phương Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Vận Tải Phương Hà do Hoàng Quốc Trung thành lập vào ngày 25/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Vận Tải Phương Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Vận Tải Phương Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuong Ha Transport And Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Trãi, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202089272

Người ĐDPL: Hoàng Quốc Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 25/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202089272

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Vận Tải Phương Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4632 Bán buôn thực phẩm N
8 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
9 46322 Bán buôn thủy sản N
10 46323 Bán buôn rau, quả N
11 46324 Bán buôn cà phê N
12 46325 Bán buôn chè N
13 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
14 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
15 4633 Bán buôn đồ uống N
16 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
17 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
18 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
19 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
20 46411 Bán buôn vải N
21 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
22 46413 Bán buôn hàng may mặc N
23 46414 Bán buôn giày dép N
24 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
34 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
35 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
36 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
37 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
38 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
39 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
40 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
41 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
42 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
43 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
44 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
45 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
46 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
47 49400 Vận tải đường ống N
48 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
49 50111 Vận tải hành khách ven biển N
50 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
51 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
52 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
53 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
54 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
55 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
58 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
59 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
60 51100 Vận tải hành khách hàng không N
61 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
62 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
63 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
64 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
65 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
66 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
67 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
68 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
69 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
70 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
71 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
74 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
75 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
76 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
77 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
78 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
79 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
80 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
81 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
82 53100 Bưu chính N
83 53200 Chuyển phát N
84 7710 Cho thuê xe có động cơ N
85 77101 Cho thuê ôtô N
86 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
87 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
88 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
89 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
90 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
91 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
92 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
93 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
94 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
95 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
96 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
97 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100587619

Người đại diện: Nguyễn Thanh Linh

3A, Khu 4 - Thị trấn Cần Đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300575475

Người đại diện: Nguyễn Duy Hà

Số 50, Khu 3 - Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701324597

Người đại diện: Lê Văn Sáu

130/39A Mai Thị Hồng Hạnh - Phường Rạch Sỏi - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800740412

Người đại diện: GUO YI MIN

Thị Trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801701515

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dũng

Số nhà 126 Lê Quý Đôn - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100778684-002

Người đại diện: Trần Văn Tâm

150 Hùng Vương, Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300576334

Người đại diện: Jun Matsunaga

Khu công nghiệp Yên Phong - Xã Long Châu - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701324565

Người đại diện: Huỳnh Lê Hải Đăng

Số 643 đường Nguyễn Trung Trực - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800740437

Người đại diện: Lê VăN TIếN

Thôn Phương La - Xã Cẩm Chế - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309115334-001

Người đại diện: Đinh Tư Tài

Tỉnh lộ 830 - Xã Lương Bình - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801701441

Người đại diện: Hoàng Văn Hồng

Thôn Phố Cát - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300576398

Người đại diện: Chen Xu Rong

số 104, phố Vũ - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết