Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hợp Kim Mt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hợp Kim Mt do Nguyễn Phi Hùng thành lập vào ngày 25/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hợp Kim Mt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hợp Kim Mt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mt Alloy Services Trading Limited Company

Địa chỉ: Số 23 Đông Khê, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202089307

Người ĐDPL: Nguyễn Phi Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202089307

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hợp Kim Mt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
3 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
4 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
5 41000 Xây dựng nhà các loại N
6 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
7 46621 Bán buôn quặng kim loại N
8 46622 Bán buôn sắt, thép N
9 46623 Bán buôn kim loại khác N
10 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
11 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
12 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
13 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
14 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
15 46694 Bán buôn cao su N
16 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
17 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
18 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
19 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
20 46900 Bán buôn tổng hợp N
21 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
22 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
23 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
24 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
25 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
26 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
27 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
28 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
29 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
30 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
31 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
32 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
33 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
34 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
35 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
36 49400 Vận tải đường ống N
37 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
38 50111 Vận tải hành khách ven biển N
39 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
40 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
41 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
42 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
43 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
44 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
45 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
46 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
47 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
48 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
49 51100 Vận tải hành khách hàng không N
50 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
51 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
52 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
53 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
54 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
55 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
56 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
57 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
58 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
59 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
60 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
61 53100 Bưu chính N
62 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105761763

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

Số 15N2 Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106113613

Người đại diện: Đoàn Thị Quỳnh Hoa

Số 8 ngách 58/74 phố Nguyễn Khánh Toàn - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302891916

Người đại diện: Văn Quốc Nam

2/151B KP1 Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309259463

Người đại diện: Trịnh Hữu Tâm

127 Đường Số 9 KDC Bình Hưng Xã Bình Hưng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312214920-001

Người đại diện: Trần Tuyết Mỹ

152A Hồ Học Lãm - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105761731

Người đại diện: Nguyễn Nhật Hưng

Tầng 3, số nhà 71, đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104801075

Người đại diện: Trần Thị Bảo Bình

E22 khu TT nhà văn hóa - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106113606

Người đại diện: Phạm Anh Quang

Số 9 ngõ 1 phố Trần Quý Kiên - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302895251

Người đại diện: Lê Trọng Tài

14/388 Tăng Nhơn KP4 Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309258558

Người đại diện: Nguyễn Văn Phúc

D11/20 Trịnh Như Khuê ấp 4 Xã Bình Chánh - Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310592934-007

Người đại diện: Đoàn Ngọc Yên

656 Kinh Dương Vương - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104801043

Người đại diện: Đặng Mạnh Hùng

Số 22, phố Nguyễn Thượng Hiền - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết