Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Hòa Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Hòa Phát do Hoàng Quốc Việt thành lập vào ngày 04/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Hòa Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Hòa Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Hoa Phat Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 164 Lương Khánh Thiện, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202090020

Người ĐDPL: Hoàng Quốc Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 04/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202090020

Lĩnh vực: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Hòa Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Y
17 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
18 16102 Bảo quản gỗ N
19 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
22 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
23 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
24 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
25 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
26 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
27 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
28 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
29 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
30 18110 In ấn N
31 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
32 18200 Sao chép bản ghi các loại N
33 19100 Sản xuất than cốc N
34 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
35 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
36 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
37 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
38 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
39 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
40 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
41 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
42 32200 Sản xuất nhạc cụ N
43 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
44 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
45 3830 Tái chế phế liệu N
46 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
47 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
48 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
49 41000 Xây dựng nhà các loại N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 46322 Bán buôn thủy sản N
66 46323 Bán buôn rau, quả N
67 46324 Bán buôn cà phê N
68 46325 Bán buôn chè N
69 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
70 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
92 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
93 46612 Bán buôn dầu thô N
94 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
95 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
96 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
97 46621 Bán buôn quặng kim loại N
98 46622 Bán buôn sắt, thép N
99 46623 Bán buôn kim loại khác N
100 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
123 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
163 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
164 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
165 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
166 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
167 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
168 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
169 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
170 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
171 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
172 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
173 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
174 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
175 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
176 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
177 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
178 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
179 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
180 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
181 49400 Vận tải đường ống N
182 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
183 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
184 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
185 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
186 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
187 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
188 51100 Vận tải hành khách hàng không N
189 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
190 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
191 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
192 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
193 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
194 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
195 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
196 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
197 5224 Bốc xếp hàng hóa N
198 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
199 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
200 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
201 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
202 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
203 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
204 71101 Hoạt động kiến trúc N
205 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
206 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
207 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
208 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
209 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
210 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
211 73100 Quảng cáo N
212 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
213 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
214 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302257756-001

153A Lê Hồng Phong P8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901010021

Người đại diện: Ngô Viết Hùng

Khối 6 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603113129

Người đại diện: Đổng Thị Thảo

Số 108, tổ 9, ấp 2 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800606112

Người đại diện: Phùng Văn Tiễn

380B/14B Nguyễn Văn Cừ (nối dài) KV Thới Nhựt, Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100104764-008

Người đại diện: Vũ Đoàn Chung

4 Cao Bá Quát, Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500446013

Người đại diện: Nguyễn Thị Bé

Quảng Long, Kim Long - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702252740

Người đại diện: CHEN MING HSIUNG

Lô 04-A, KCN Việt Hương - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901010046

Người đại diện: Phạm Thị Thương

Khối 6 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603113111

Người đại diện: Nguyễn Đình Chiến

Số 65/11, KP 2, Phan Trung - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200757877

Người đại diện: Anton Novoselov

27 Nguyễn Thiện Thuật - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500446020

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoà

Số 236/6 thôn Phước Hòa - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800606105

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thạnh

112B, đường 30/4 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết