Công Ty TNHH Logis United Hải Phòng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Logis United Hải Phòng do Hoàng Tiến Thắng thành lập vào ngày 17/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Logis United Hải Phòng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Logis United Hải Phòng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Logis United Hai Phong Company Limited

Địa chỉ: Lô đất CN 3D Khu Công Nghiệp Đình Vũ, thuộc Khu kinh tế Đình Vũ- Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202092250

Người ĐDPL: Hoàng Tiến Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202092250

Lĩnh vực: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Logis United Hải Phòng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
2 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
3 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
4 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
5 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
6 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
7 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
8 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
9 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
10 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
11 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
12 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
13 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
14 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
15 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
16 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
17 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
18 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
19 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
20 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
21 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
22 49400 Vận tải đường ống N
23 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
24 50111 Vận tải hành khách ven biển N
25 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
26 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
27 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
28 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
29 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
30 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
31 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
32 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
33 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
34 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
35 51100 Vận tải hành khách hàng không N
36 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
37 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Y
38 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
39 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
40 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
41 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
42 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
43 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
44 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
45 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
46 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
47 5224 Bốc xếp hàng hóa N
48 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
49 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
50 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
51 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
52 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
53 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
54 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
55 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
56 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
57 53100 Bưu chính N
58 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101526208

Người đại diện: Nguyễn Đình Hải

Phòng 6 H6 TT Đại học Sư phạm HN, phường quan hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101526751

Người đại diện: nguyễn Tài Tường

Số 19 ngõ 55 Nguyễn Lương Bằng, phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304141429

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài Mỹ

205/36 Đất Mới, Khu phố 3 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310031262

Người đại diện: Bùi Bảo Ngọc

109 Xuân Hồng Phường 12 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101526198

Người đại diện: Lê Thu Hiền

P101 B11 TT Đồng Xa, Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101526832

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

Số 98 Thái Thịnh, phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304140954

Người đại diện: Đoàn Văn Vinh

878 Hương Lộ 2 Phường bình Trị Đông A - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101526776

Người đại diện: Vũ Xuân Tiền

Số 53, tập thể Sở giáo dục, ngõ 83, phố Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101526744

Người đại diện: Phạm Trần Thọ

Nhà A12 TT Hà Thuỷ, Hoàng Cầu, phường ô chợ dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310031664

Người đại diện: Bùi Thị Thanh Hằng

P.401 196/12 Cộng Hoà Phường 12 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304142260

Người đại diện: Ngô Quốc Hoa

355/8 Tân Hoà Đông Khu Phố 13 Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310031311

Người đại diện: Phạm Thị Hiến

15/33 Phạm Văn Hai - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết