Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Thành Được

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Thành Được do Đặng Văn Được thành lập vào ngày 24/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Thành Được.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Thành Được mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Duoc Transport And Services Company Limited

Địa chỉ: Số 6A ngõ 169 Trữ Khê, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202093208

Người ĐDPL: Đặng Văn Được

Ngày bắt đầu HĐ: 24/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202093208

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Thành Được

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
16 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
17 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
18 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
19 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
20 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
21 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
22 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
23 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
24 46612 Bán buôn dầu thô N
25 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
26 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
33 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
34 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
35 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
36 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
37 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
38 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
39 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
41 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
42 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
43 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
44 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
45 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
46 49400 Vận tải đường ống N
47 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
48 50111 Vận tải hành khách ven biển N
49 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
50 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
51 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
52 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
53 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
54 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
55 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
56 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
57 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
58 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
59 51100 Vận tải hành khách hàng không N
60 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
63 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
64 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
65 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
66 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
67 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
68 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
69 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
70 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
71 5224 Bốc xếp hàng hóa N
72 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
73 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
74 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
75 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
76 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
77 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
78 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
79 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
80 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
81 53100 Bưu chính N
82 53200 Chuyển phát N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
91 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
92 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
93 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
94 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
95 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
96 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801151773

Người đại diện: Trần Văn Hạnh

152 Quang Trung - Tiểu Khu 6 - TT Tĩnh Gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500313648-016

HTX Chiến Thắng, phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800518375-001

Người đại diện: Nguyễn Đông Hải

Số 25, tổ 8, thôn Đắc Lộc. Quốc lộ 1A, xã Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800401771

Người đại diện: Hoàng Hữu Hinh

ấp Thới Ninh, xã Trường Xuân - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801151692

Người đại diện: Đào Công Phong

Số 770 Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900890599

Người đại diện: Đặng Văn Mười

Số 42, khối 14 - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500313648-015

190 Q Lộ 51A, phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800548252

KV Lân Thạnh 2, Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304835917-001

Người đại diện: Hoàng Thị Thu Phương

51 Hoàng văn Thụ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801151766

Người đại diện: Hồ Nam Phong

Thôn Kim Sơn - Xã Hoàng Giang - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết