Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Song An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Song An do Đặng Thu Trang thành lập vào ngày 26/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Song An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Song An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Song An Trading Investment Limited Company

Địa chỉ: Số 46 Hùng Duệ Vương, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202093871

Người ĐDPL: Đặng Thu Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 26/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202093871

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Song An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
2 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
3 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
4 3830 Tái chế phế liệu N
5 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
6 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
7 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
8 41000 Xây dựng nhà các loại N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
14 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
16 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
17 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
18 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
19 46612 Bán buôn dầu thô N
20 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
21 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
22 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
23 46621 Bán buôn quặng kim loại N
24 46622 Bán buôn sắt, thép N
25 46623 Bán buôn kim loại khác N
26 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
27 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
29 46632 Bán buôn xi măng N
30 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
31 46634 Bán buôn kính xây dựng N
32 46635 Bán buôn sơn, vécni N
33 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
34 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
35 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
38 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
39 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
40 46694 Bán buôn cao su N
41 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
42 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
43 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
44 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
56 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
57 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
58 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
59 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
60 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
61 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
62 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
71 50111 Vận tải hành khách ven biển N
72 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
73 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
74 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
75 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
76 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
77 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
78 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
79 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
80 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
81 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
82 51100 Vận tải hành khách hàng không N
83 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
84 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
85 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
86 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
87 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
88 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
89 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
90 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
91 53100 Bưu chính N
92 53200 Chuyển phát N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 77101 Cho thuê ôtô N
95 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
96 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
97 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
98 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700307140

Khu Vực III - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801256014

Đông Lĩnh - Xã Đông Lĩnh - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700574947

Người đại diện: Bùi Văn Đỉnh

Tổ 3, khu 2 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300220553-007

Người đại diện: Nguyễn Văn Dân

Phố Đông Bình - Thị trấn Gia Bình - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587459

Người đại diện: Huỳnh Tấn Đạt

189/6 Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700306595

ấp Bảy Biển - Xã Nam Thái A - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801255998

Người đại diện: Đặng Ngọc Sáu

Khu phố Vinh sơn - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700575517

Người đại diện: Nguyễn Thị Na

Tổ 8, Khu 9 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300220553-005

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hoằng

Số 70 - Thị trấn Thứa - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700306676

Thị trấn Thứ Ba - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết