Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Trào

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Trào do Phùng Thị Thu Hương thành lập vào ngày 26/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Trào.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Trào mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Trao Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Tân Linh (tại nhà ông Trương Thanh Tuyền), Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202094057

Người ĐDPL: Phùng Thị Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 26/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202094057


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Trào

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
40 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
41 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
54 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
55 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
56 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
57 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
58 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
59 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
60 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
61 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
62 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
63 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
64 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
65 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
66 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
67 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
68 10611 Xay xát N
69 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
70 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
71 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
72 10720 Sản xuất đường N
73 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
74 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
75 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
76 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
77 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
79 11020 Sản xuất rượu vang N
80 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
81 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
82 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
83 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
84 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
85 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
86 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
87 21001 Sản xuất thuốc các loại N
88 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
89 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
90 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
91 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
92 23941 Sản xuất xi măng N
93 23942 Sản xuất vôi N
94 23943 Sản xuất thạch cao N
95 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
96 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
97 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
98 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
99 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
100 24310 Đúc sắt thép N
101 24320 Đúc kim loại màu N
102 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
103 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
104 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
105 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
106 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
107 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
108 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
109 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
110 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
111 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
112 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
113 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
114 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
115 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
116 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
117 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
118 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
119 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
120 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
121 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
122 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
123 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
124 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
125 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
126 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
127 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
128 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
129 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
130 28230 Sản xuất máy luyện kim N
131 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
132 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
133 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
134 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
135 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
136 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
137 29100 Sản xuất xe có động cơ N
138 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
139 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
140 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
141 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
142 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
143 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
144 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
145 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
146 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
147 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
148 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
149 37001 Thoát nước N
150 37002 Xử lý nước thải N
151 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
152 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
153 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
154 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
155 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
156 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
157 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
158 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
159 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
160 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
161 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
162 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
163 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
164 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
165 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
166 4541 Bán mô tô, xe máy N
167 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
168 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
169 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
170 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
171 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
172 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
173 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
174 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
175 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
176 46101 Đại lý N
177 46102 Môi giới N
178 46103 Đấu giá N
179 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
180 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
181 46202 Bán buôn hoa và cây N
182 46203 Bán buôn động vật sống N
183 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
184 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
185 46310 Bán buôn gạo N
186 4632 Bán buôn thực phẩm N
187 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
188 46322 Bán buôn thủy sản N
189 46323 Bán buôn rau, quả N
190 46324 Bán buôn cà phê N
191 46325 Bán buôn chè N
192 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
193 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
194 4633 Bán buôn đồ uống N
195 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
196 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
197 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
198 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
199 46411 Bán buôn vải N
200 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
201 46413 Bán buôn hàng may mặc N
202 46414 Bán buôn giày dép N
203 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
204 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
205 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
206 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
207 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
208 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
209 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
210 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
211 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
212 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
213 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
214 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
215 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
216 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
217 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
218 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
219 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
220 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
221 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
222 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
223 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
224 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
225 46612 Bán buôn dầu thô N
226 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
227 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
228 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
229 46621 Bán buôn quặng kim loại N
230 46622 Bán buôn sắt, thép N
231 46623 Bán buôn kim loại khác N
232 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
233 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
234 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
235 46632 Bán buôn xi măng N
236 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
237 46634 Bán buôn kính xây dựng N
238 46635 Bán buôn sơn, vécni N
239 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
240 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
241 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
242 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
243 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
244 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
245 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
246 46694 Bán buôn cao su N
247 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
248 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
249 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
250 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
251 46900 Bán buôn tổng hợp N
252 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
253 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
263 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
264 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
265 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
266 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
267 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
268 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
269 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
270 53100 Bưu chính N
271 53200 Chuyển phát N
272 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
273 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
274 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
275 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
276 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
277 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
278 71101 Hoạt động kiến trúc N
279 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
280 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
281 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
282 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
283 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
284 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
285 73100 Quảng cáo N
286 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
287 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
288 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700307140

Khu Vực III - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801256014

Đông Lĩnh - Xã Đông Lĩnh - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700574947

Người đại diện: Bùi Văn Đỉnh

Tổ 3, khu 2 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300220553-007

Người đại diện: Nguyễn Văn Dân

Phố Đông Bình - Thị trấn Gia Bình - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587459

Người đại diện: Huỳnh Tấn Đạt

189/6 Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700306595

ấp Bảy Biển - Xã Nam Thái A - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801255998

Người đại diện: Đặng Ngọc Sáu

Khu phố Vinh sơn - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700575517

Người đại diện: Nguyễn Thị Na

Tổ 8, Khu 9 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300220553-005

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hoằng

Số 70 - Thị trấn Thứa - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700306676

Thị trấn Thứ Ba - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết