Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Đức Trí

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Đức Trí do Cao Xuân Nguyên thành lập vào ngày 29/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Đức Trí.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Đức Trí mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Tri Services And Investment Company Limited

Địa chỉ: Khu dân cư Hạ Đoạn 4 (Tại nhà ông Cao Xuân Nguyên), Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202094233

Người ĐDPL: Cao Xuân Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202094233

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Đức Trí

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
14 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
15 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
16 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
17 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
18 32200 Sản xuất nhạc cụ N
19 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
20 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
28 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
30 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
41 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
42 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
43 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
44 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
45 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 46621 Bán buôn quặng kim loại N
48 46622 Bán buôn sắt, thép N
49 46623 Bán buôn kim loại khác N
50 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
76 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
77 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
78 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
79 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
80 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
81 51100 Vận tải hành khách hàng không N
82 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
88 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
89 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
90 5224 Bốc xếp hàng hóa N
91 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
92 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
93 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
94 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
95 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
96 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
97 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
98 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
99 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
100 53100 Bưu chính N
101 53200 Chuyển phát N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
104 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
105 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
106 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
107 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
108 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
109 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
110 58110 Xuất bản sách N
111 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
112 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
113 58190 Hoạt động xuất bản khác N
114 58200 Xuất bản phần mềm N
115 6190 Hoạt động viễn thông khác N
116 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
117 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
118 62010 Lập trình máy vi tính N
119 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
120 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
121 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
122 63120 Cổng thông tin N
123 63210 Hoạt động thông tấn N
124 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
125 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
126 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
127 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
128 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
129 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
130 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
131 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
132 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
133 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
134 71101 Hoạt động kiến trúc N
135 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
136 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
137 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
138 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
139 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
140 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
141 73100 Quảng cáo N
142 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
143 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
144 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
145 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
146 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
147 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
148 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
149 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
150 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
151 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
152 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314085741

Người đại diện: Kiến Thị Mỹ Phụng

561/23/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314149071

Người đại diện: Nguyễn Thuỷ Tiên

Số 5 Bùi Thị Xuân , Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107045525

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thắng

Số 76B, ngách 328/42, phố Lê Trọng Tấn - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104394768

Người đại diện: Phạm Hùng Phương

Số 196C thuỵ khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104179714

Người đại diện: Hoàng Văn Long

Số 32 ngách 673/61a tổ 5, khu ga văn điển, thị trấn Văn Điển - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101780243

Người đại diện: Lê Thị Tiến

Số 89, đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314148656

Người đại diện: Bùi Hữu Đính

104/27 Nhất Chi Mai, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107045532

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

Số 5, ngõ 107, phố Yên Duyên - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314085861

Người đại diện: Từ Thanh Trúc

Sô� 136A Đinh Tiên Hoa�ng - Phường 1 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104395218

Người đại diện: Đặng thu Trang

Số 33 ngõ 31 phố Xuân Diệu - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104179672

Người đại diện: Trần Thị Thanh Thuý

Số C13, tập thể xây lắp số 7, xã Liên Ninh - Xã Liên Ninh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314148649

Người đại diện: Ngô Thị Chính Trang

số 14, đường Phan Văn Sửu, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết