Công Ty Cổ Phần Thang Máy Sao Vàng Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thang Máy Sao Vàng Việt do Ngô Đức Sơn thành lập vào ngày 03/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thang Máy Sao Vàng Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thang Máy Sao Vàng Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Golden Star Elevator Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 79 Bùi Viện, Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202095244

Người ĐDPL: Ngô Đức Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202095244

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thang Máy Sao Vàng Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
25 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
26 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
27 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
28 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
31 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
33 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
34 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
35 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
36 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
37 26520 Sản xuất đồng hồ N
38 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
39 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
40 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
57 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
58 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
59 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
60 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
61 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 46621 Bán buôn quặng kim loại N
64 46622 Bán buôn sắt, thép N
65 46623 Bán buôn kim loại khác N
66 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
77 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
78 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
79 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
80 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
81 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
82 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
83 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
86 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
87 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
88 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
89 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
90 49400 Vận tải đường ống N
91 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
92 50111 Vận tải hành khách ven biển N
93 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
94 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
95 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
96 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
97 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
98 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
99 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
100 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
101 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
102 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
103 51100 Vận tải hành khách hàng không N
104 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
105 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
106 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
107 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
108 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
109 5224 Bốc xếp hàng hóa N
110 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
111 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
112 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
113 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
114 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
115 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
116 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
117 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
118 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
119 53100 Bưu chính N
120 53200 Chuyển phát N
121 7710 Cho thuê xe có động cơ N
122 77101 Cho thuê ôtô N
123 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
124 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
125 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
126 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
129 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
130 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
131 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
132 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
133 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
134 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311487428-001

Người đại diện: Nguyễn Công Tâm

343/20 Lạc Long Quân - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313475611

Người đại diện: Bùi Cảnh Trung Sơn

268 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105329306

Người đại diện: Trần Thị Nguyệt

Số 249A, tổ 51 - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106783061

Người đại diện: Ngô Thị Lựu

Số 32 nghách 25/106 đường Phú Minh - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314862437

Người đại diện: Lê Thế Hưng

Tầng 1, Tòa Nhà PVFCCO BUILDING, 43 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312337136

Người đại diện: Đinh Công Khương

Phòng 10, lầu 8, tháp R1, Tòa nhà Everrich, số 968 đường 3/2 - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313477778

Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Đạt

B16 Trường Sơn - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106783054

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

Số 70, xóm 15B, phố Viên - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314864353

Người đại diện: Lưu Văn Đức

Tầng 19, Khu Văn Phòng Khu A Tòa Nhà Indochina Park Tower, Số 04 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105330781

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Số 34 Ngõ Đông, Thôn Phan Xá - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312338901

Người đại diện: Tăng Ngọc Hồng

số 254/30 Thái Phiên - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313477418

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh Thư

451/2/9 Tô Hiến Thành - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết