Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bảo Lam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bảo Lam do Đỗ Văn Kiên thành lập vào ngày 10/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bảo Lam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bảo Lam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Lam Service Trading Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 218 đường Khúc Thừa Dụ 1, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202098478

Người ĐDPL: Đỗ Văn Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 10/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202098478

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Bảo Lam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
8 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
36 46621 Bán buôn quặng kim loại N
37 46622 Bán buôn sắt, thép N
38 46623 Bán buôn kim loại khác N
39 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
51 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
52 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
53 46694 Bán buôn cao su N
54 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
55 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
56 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
57 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
73 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
74 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
75 5224 Bốc xếp hàng hóa N
76 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
77 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
78 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
79 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
80 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
81 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
82 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
83 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
84 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
85 53100 Bưu chính N
86 53200 Chuyển phát N
87 6190 Hoạt động viễn thông khác N
88 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
89 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
90 62010 Lập trình máy vi tính N
91 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
92 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
93 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
94 63120 Cổng thông tin N
95 63210 Hoạt động thông tấn N
96 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
97 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
98 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
99 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
100 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
101 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
102 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
103 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
104 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
105 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
106 71101 Hoạt động kiến trúc N
107 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
108 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
109 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
110 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
111 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
112 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
113 73100 Quảng cáo N
114 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
115 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
116 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
117 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
118 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
119 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 75000 Hoạt động thú y N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
123 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
124 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
125 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
126 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
127 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
128 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
129 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
130 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
131 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
132 79110 Đại lý du lịch N
133 79120 Điều hành tua du lịch N
134 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
135 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
136 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
137 80300 Dịch vụ điều tra N
138 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
139 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
140 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
141 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
142 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700586498

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Nhung

Thửa đất 286, Tờ bản đồ 38, ấp Tân Lợi - Xã Đất Cuốc - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700426920

Người đại diện: LEE CHIEN TA

Lô C6 đường 7, KCN Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200628320

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thực

Thôn Kiều thượng - Xã Quốc Tuấn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400268185

744 Ngô Quyền - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700586836

Người đại diện: Lâm Cẩm Thành

Số 89, Khu phố Đông Tư - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302402227-001

K4/79 _ QL1 _ ấp Tân bản - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200628306

Người đại diện: Lại Trường Sơn

Số 69/48 Tôn Đức Thắng - Phường Trần Nguyên hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400268026

Người đại diện: Nguyễn Phúc Tiến

230/5 Tôn Đức Thắng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700586473

Người đại diện: Huỳnh Lê Hùng

Số 328, Khu phố 5 - Phường Uyên Hưng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết