Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Trọng Điệp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Trọng Điệp do Đỗ Trọng Điệp thành lập vào ngày 10/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Trọng Điệp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Trọng Điệp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trong Diep Transport Service Company Limited

Địa chỉ: Số 219 đường Kiều Hạ, tổ dân phố Đông Hưng, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202098608

Người ĐDPL: Đỗ Trọng Điệp

Ngày bắt đầu HĐ: 10/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202098608

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Trọng Điệp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
12 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
14 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
16 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
18 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
19 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 4541 Bán mô tô, xe máy N
24 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
25 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
26 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
27 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
28 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
30 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 46101 Đại lý N
34 46102 Môi giới N
35 46103 Đấu giá N
36 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
37 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
38 46202 Bán buôn hoa và cây N
39 46203 Bán buôn động vật sống N
40 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 46322 Bán buôn thủy sản N
46 46323 Bán buôn rau, quả N
47 46324 Bán buôn cà phê N
48 46325 Bán buôn chè N
49 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
50 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
51 4633 Bán buôn đồ uống N
52 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
53 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
54 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
55 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
56 46411 Bán buôn vải N
57 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
58 46413 Bán buôn hàng may mặc N
59 46414 Bán buôn giày dép N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
62 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
63 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
64 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
65 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
66 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
67 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
68 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
69 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
75 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
76 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
77 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
78 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
79 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
82 46612 Bán buôn dầu thô N
83 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
84 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 46621 Bán buôn quặng kim loại N
87 46622 Bán buôn sắt, thép N
88 46623 Bán buôn kim loại khác N
89 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
92 46632 Bán buôn xi măng N
93 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
94 46634 Bán buôn kính xây dựng N
95 46635 Bán buôn sơn, vécni N
96 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
97 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
98 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
100 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
101 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
102 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
103 46694 Bán buôn cao su N
104 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
105 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
106 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
107 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 46900 Bán buôn tổng hợp N
109 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
145 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
146 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
147 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
148 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
149 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
150 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
151 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
160 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
161 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
162 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
163 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
164 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
165 51100 Vận tải hành khách hàng không N
166 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
167 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
168 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
169 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
170 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
171 5224 Bốc xếp hàng hóa N
172 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
173 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
174 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
175 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
176 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
177 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
178 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
179 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
180 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
181 53100 Bưu chính N
182 53200 Chuyển phát N
183 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
184 55101 Khách sạn N
185 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
186 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
188 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
189 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
190 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
191 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
192 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
193 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
194 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
195 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
196 58110 Xuất bản sách N
197 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
198 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
199 58190 Hoạt động xuất bản khác N
200 58200 Xuất bản phần mềm N
201 6190 Hoạt động viễn thông khác N
202 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
203 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
204 62010 Lập trình máy vi tính N
205 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
206 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
207 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
208 63120 Cổng thông tin N
209 63210 Hoạt động thông tấn N
210 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
211 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
212 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
213 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
214 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
215 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
216 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
217 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
218 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
219 7710 Cho thuê xe có động cơ N
220 77101 Cho thuê ôtô N
221 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
222 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
223 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
224 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
225 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
226 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
227 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
228 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
229 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
230 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
231 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
232 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300184312

Người đại diện: Nguyễn Như Kỳ

Số 2, đường Ngô Gia Tự - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401578246

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng

Tổ 23C - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700557606

Người đại diện: Qiu Zhi Hui

Khu công nghiệp Cái Lân - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201268670

Người đại diện: Trần Quang Bản

Tổ 5, Cam Lộ 2 (tại nhà ông Trần Quang Bản) - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700254523

Người đại diện: Lê Thị Phồng

Số 36, xóm 1, khu vực 1, TT Thứ Ba - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801239097

Thị Trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401581880

Người đại diện: Nguyễn Hữu Chi

Tổ 15 - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100100551

Người đại diện: Phan Văn Vĩnh

Số 18 đường Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201268649

Người đại diện: Lê Việt Hưng

Số 9/233 Tổ dân phố Cảng - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700454110

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Trang

43B phố Anh Đào - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700259786

Người đại diện: Phan Thị Vượng

Số 19, đường Trần Quang Diệu - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801239065

xã Nam Giang - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết