Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng San San Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng San San Việt Nam do Lê Thị San thành lập vào ngày 20/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng San San Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng San San Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: San San Viet Nam Construction And Trading Company Limited

Địa chỉ: Cụm 3 (tại nhà ông Phạm Thế Đạo), Tổ dân phố Thư Trung 2, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202100374

Người ĐDPL: Lê Thị San

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202100374


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng San San Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
7 46621 Bán buôn quặng kim loại N
8 46622 Bán buôn sắt, thép N
9 46623 Bán buôn kim loại khác N
10 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
11 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
12 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
13 46632 Bán buôn xi măng N
14 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
15 46634 Bán buôn kính xây dựng N
16 46635 Bán buôn sơn, vécni N
17 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
18 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
19 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
21 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
22 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
23 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
24 46694 Bán buôn cao su N
25 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
26 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
27 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
28 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
29 46900 Bán buôn tổng hợp N
30 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
55 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
56 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
57 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
58 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
59 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
60 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
63 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
64 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
65 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
66 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
67 49400 Vận tải đường ống N
68 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
69 50111 Vận tải hành khách ven biển N
70 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
71 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
72 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
73 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
74 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
75 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
76 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
77 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
78 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
79 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
80 51100 Vận tải hành khách hàng không N
81 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
82 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
83 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
84 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
85 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
86 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
87 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
88 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
89 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
90 53100 Bưu chính N
91 53200 Chuyển phát N
92 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
93 71101 Hoạt động kiến trúc N
94 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
95 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
96 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
97 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
98 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
99 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
100 73100 Quảng cáo N
101 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
102 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
103 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
104 7710 Cho thuê xe có động cơ N
105 77101 Cho thuê ôtô N
106 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
107 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
108 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
109 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
110 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
111 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
112 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
113 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
114 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
115 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
116 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
117 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105761361

Người đại diện: Trần Thế Vinh

ô 22, lô 5 Đền Lừ I - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311764939

Người đại diện: Hitishi Fujieda

R4-51 Kp Hưng Phước 4 Khu A-Đô thị mới Nam thành phố - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301821955-001

Người đại diện: Lê Tuyết Lan

24 Hai Bà Trưng, phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312720677

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

389/24/3 Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105824075

Người đại diện: Bùi Mạnh Cường

Số 04 phố Lý Văn Phúc - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312731598

Người đại diện: Đoàn Thị Gết

20/1A Đường Bình Thành, Khu phố 4 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105761114

Người đại diện: Nguyễn Trung Trực

Số nhà 22, ngách 35, ngõ 115, phố Định Công - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311764079

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Hiền

2E4-6 Lô R1-1 Skygarden, Nguyễn Văn Linh - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312720229

Người đại diện: Phạm Hữu Quỳnh

408 Nguyễn Văn Nghi - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302724062-001

Người đại diện: Bùi thị Hương Lan

Phòng 603 số 115 Lê Duẩn, phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105822790

Người đại diện: Nguyễn Văn Hậu

Số 30, phố Phan Phù Tiên - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312731654

Người đại diện: Trần Tuyết Nhung

288/3B Tân Hòa Đông - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết