Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Khang Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Khang Trang do Nguyễn Thị Trang thành lập vào ngày 28/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Khang Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Khang Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khang Trang Trading Develop Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 5A/25 An Lạc 2, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202101522

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202101522

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Khang Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
2 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
3 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
26 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
27 46612 Bán buôn dầu thô N
28 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
29 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
32 46632 Bán buôn xi măng N
33 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
34 46634 Bán buôn kính xây dựng N
35 46635 Bán buôn sơn, vécni N
36 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
37 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
38 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
41 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
62 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
63 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
64 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
65 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
66 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
67 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
68 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
69 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
70 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
71 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
72 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
73 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
74 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
75 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700249338

Người đại diện: Phạm Tiến Cường

Thôn Đồng Ao - Xã Thanh Thủy - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400296870

Người đại diện: Ngô Minh Tuấn

78 Lê Duẫn, Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801207703

Người đại diện: Trần Nhật Thanh

Tổ 62A, Nguyễn Đình Quân - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400192785

Xã Phú lai - Xã Phú Lai - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100463166

Xã Thanh Thuỷ - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900242688-071

Người đại diện: Trần An Bình

Số 60, đường Phạm Văn Đồng - Xã Hiệp Tân - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700249352

Người đại diện: Phạm Thị Nga

Đường Lê Công Thanh, Tầng 2 Ngõ 15, Tổ 22 Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801207767

Người đại diện: Đỗ Văn Thỉnh

Số 109, Đồng Lạc, Tân Nghĩa - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400296528

Người đại diện: Trần Anh Thắng

Số 02 Huỳnh Thúc Kháng - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400192792

Thị trấn Hàng trạm - Thị trấn Hàng Trạm - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900925532

Người đại diện: Nguyễn Khắc Hòa

Số 12, hẻm 14, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700249345

Người đại diện: Phạm Ngọc Hạp

Km 216 +500 Quốc lộ 1A Xã Duy Minh - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết