Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Anh Tư

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Anh Tư do Doãn Thị Chính thành lập vào ngày 08/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Anh Tư.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Anh Tư mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Tu Transport And Services Company Limited

Địa chỉ: Thôn 8 (tại nhà ông Bùi Văn Bổ), Xã Hợp Thành, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202102558

Người ĐDPL: Doãn Thị Chính

Ngày bắt đầu HĐ: 08/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202102558

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Anh Tư

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
26 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
27 46612 Bán buôn dầu thô N
28 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
29 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
30 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
31 46621 Bán buôn quặng kim loại N
32 46622 Bán buôn sắt, thép N
33 46623 Bán buôn kim loại khác N
34 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
37 46632 Bán buôn xi măng N
38 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
39 46634 Bán buôn kính xây dựng N
40 46635 Bán buôn sơn, vécni N
41 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
42 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
43 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
45 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
46 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
47 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
48 46694 Bán buôn cao su N
49 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
50 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
51 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
52 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
53 46900 Bán buôn tổng hợp N
54 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
66 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
67 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
68 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
69 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
70 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
71 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
72 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
73 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
74 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
75 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
76 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
77 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
78 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
79 49400 Vận tải đường ống N
80 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
81 50111 Vận tải hành khách ven biển N
82 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
83 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
84 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
85 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
86 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
87 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
88 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
89 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
90 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
91 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
92 51100 Vận tải hành khách hàng không N
93 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
94 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
95 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
96 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
97 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
98 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
99 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
100 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
101 5224 Bốc xếp hàng hóa N
102 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
103 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
104 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
105 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
106 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
107 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
108 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
109 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
110 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
111 53100 Bưu chính N
112 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401416206

Người đại diện: Hoàng Thị Kim Xinh

Lô B1.1-35&36 Dương Đình Nghệ - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800155398

Người đại diện: Lê Hồng Quảng

Lô 04- Nguyễn Tạo - TRường thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201084698

Người đại diện: Nguyễn Trung Hà

Số 15/11 đường 401 Tổ 8 - Phường Ngọc Xuyên - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602519609

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương Thảo

Số 539A, ấp Ngũ Phúc - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701920385

Người đại diện: Nguyễn Tường Đăng Khoa

Tầng trệt, Tòa nhà Trung tâm thương mại Becamex, số 230 Đại - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401416196

Người đại diện: Nguyễn Thị Điệp

213 Núi Thành - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800129567

Người đại diện: Lê Văn Mơn

Số 49 A - Đại lộ Lê Lợi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201084641

Người đại diện: Hoàng Thị Nghĩa

Số 281 Khu 3 Lũng Đông - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400026934-003

Người đại diện: Nguyễn Nguyên Trường

Lô 19, KCN Gò Dầu - Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701919703

Người đại diện: Nguyễn Minh Luận

333/N ấp 3 - Xã Thường Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết