Công Ty TNHH Đá Quý Hải Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đá Quý Hải Phong do Dương Đức Văn thành lập vào ngày 15/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đá Quý Hải Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đá Quý Hải Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Phong Gemstone Company Limited

Địa chỉ: Số 143 Đường Trường Chinh, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202104107

Người ĐDPL: Dương Đức Văn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202104107

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đá Quý Hải Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4541 Bán mô tô, xe máy N
20 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
21 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
22 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 46101 Đại lý N
30 46102 Môi giới N
31 46103 Đấu giá N
32 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
33 46411 Bán buôn vải N
34 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
35 46413 Bán buôn hàng may mặc N
36 46414 Bán buôn giày dép N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
58 46621 Bán buôn quặng kim loại N
59 46622 Bán buôn sắt, thép N
60 46623 Bán buôn kim loại khác N
61 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
64 46632 Bán buôn xi măng N
65 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
66 46634 Bán buôn kính xây dựng N
67 46635 Bán buôn sơn, vécni N
68 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
69 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
70 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
122 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
123 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
124 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
125 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
126 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
127 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
128 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
129 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
130 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
131 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
132 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
133 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
134 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
135 49400 Vận tải đường ống N
136 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
137 50111 Vận tải hành khách ven biển N
138 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
139 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
140 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
141 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
142 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
143 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
144 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
145 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
146 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
147 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
148 51100 Vận tải hành khách hàng không N
149 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
150 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
151 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
152 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
153 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
154 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
155 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
156 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
157 5224 Bốc xếp hàng hóa N
158 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
159 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
160 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
161 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
162 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
163 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
164 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
165 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
166 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
167 53100 Bưu chính N
168 53200 Chuyển phát N
169 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55101 Khách sạn N
171 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
173 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
174 5590 Cơ sở lưu trú khác N
175 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
176 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
177 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
178 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
179 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
180 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
181 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
182 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
183 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
184 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
185 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
186 58110 Xuất bản sách N
187 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
188 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
189 58190 Hoạt động xuất bản khác N
190 58200 Xuất bản phần mềm N
191 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
192 71101 Hoạt động kiến trúc N
193 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
194 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
195 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
196 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
197 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
198 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
199 73100 Quảng cáo N
200 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
201 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
202 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
203 7710 Cho thuê xe có động cơ N
204 77101 Cho thuê ôtô N
205 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
206 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
207 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
208 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
209 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
210 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
211 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
212 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
213 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
214 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
215 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
216 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316912669

Người đại diện: Võ Phan Huy

149 Nguyễn Cửu Vân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109675748

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh

Số 24, lô 1G, khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316912556

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiện

158 Lê Sát, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702989823

Người đại diện: Lê Thi Hằng

18/20 A ,Đường D6,Khu dân cư Việt Sing, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316912595

Người đại diện: Oh Sung Hwan

R4-65 Hưng Phước 2, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702989781

Người đại diện: Trừ Hoàng Yến

Thửa đất số 46, tờ bản đồ số 5, đường 747B, khu phố Phước Thái, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316912549

Người đại diện: Đào Xuân Phong

Lầu 10, Tòa nhà Pax Sky, 51 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600337773

Người đại diện: Đỗ Thị Luyến

Bản Mường Luân, Xã Mường Luân, Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702989774

Người đại diện: Đoàn Quốc Huy

Thửa đất số 29, tờ bản đồ số 43, Quốc lộ 13, ấp Đồng Sổ, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702989830

Người đại diện: Đỗ Thị Ngọc Mai

341 Đường 30, KP4 , Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402104383

Người đại diện: Ngô Văn Ngọc

Số 49-51, đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702989816

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Anh

Số 161, Đường Lê Lợi, Khu 3, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết